Bản dịch của từ Preposterous trong tiếng Việt

Preposterous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preposterous (Adjective)

pɹɪpˈɑstɹəs
pɹɪpˈɑstɚəs
01

Trái ngược với lý trí hoặc lẽ thường; hoàn toàn vô lý hoặc lố bịch.

Contrary to reason or common sense utterly absurd or ridiculous.

Ví dụ

The idea of banning books in schools is preposterous.

Ý tưởng cấm sách trong trường học là vô lý.

She made a preposterous claim about the benefits of eating soap.

Cô ấy đưa ra một tuyên bố vô lý về lợi ích của việc ăn xà phòng.

His preposterous behavior during the meeting shocked everyone present.

Hành vi vô lý của anh ta trong cuộc họp khiến tất cả mọi người đều bất ngờ.

Dạng tính từ của Preposterous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Preposterous

Phi lý

More preposterous

Phi lý hơn

Most preposterous

Phi lý nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preposterous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preposterous

Không có idiom phù hợp