Bản dịch của từ Preposterous trong tiếng Việt
Preposterous

Preposterous (Adjective)
The idea of banning books in schools is preposterous.
Ý tưởng cấm sách trong trường học là vô lý.
She made a preposterous claim about the benefits of eating soap.
Cô ấy đưa ra một tuyên bố vô lý về lợi ích của việc ăn xà phòng.
His preposterous behavior during the meeting shocked everyone present.
Hành vi vô lý của anh ta trong cuộc họp khiến tất cả mọi người đều bất ngờ.
Dạng tính từ của Preposterous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Preposterous Phi lý | More preposterous Phi lý hơn | Most preposterous Phi lý nhất |
Từ "preposterous" trong tiếng Anh có nghĩa là vô lý hoặc phi lý, thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng hoặc hành động mà không hợp lý hoặc không thực tế. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeposterus", có nghĩa là "đảo ngược". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách phát âm /prɪˈpɒstərəs/, nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ trong bối cảnh không chính thức.
Từ "preposterous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praeposterus", gồm phần "prae-" có nghĩa là "trước" và "posterus" có nghĩa là "sau". Cấu trúc này gợi ý một sự đảo lộn thứ tự tự nhiên, tức là điều gì đó không hợp logic. Lịch sử từ ngữ này kéo dài đến thế kỷ 15, với nghĩa biểu thị sự phi lý hay lố bịch. Hiện nay, "preposterous" được sử dụng để chỉ những ý tưởng hay tuyên bố không thể chấp nhận được, nhấn mạnh tính phi lý trong lý luận hay hành động.
Từ "preposterous" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu ở các đề tài liên quan đến quan điểm hoặc phê phán. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả những ý tưởng hoặc hành động phi lý, vô lý trong các bài báo, luận văn học thuật, hoặc trong các cuộc tranh luận. "Preposterous" thể hiện sự không logic và gây phản cảm trong suy nghĩ phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp