Bản dịch của từ Preprint trong tiếng Việt

Preprint

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preprint (Noun)

pɹˈipɹɪnt
pɹˈipɹɪnt
01

Là thứ được in trước, đặc biệt là một phần của tác phẩm được in và phát hành trước khi tác phẩm đó được xuất bản rộng rãi.

Something which is printed in advance especially a part of a work printed and issued before general publication of that work.

Ví dụ

The preprint of the research paper was distributed to reviewers early.

Bản preprint của bài báo nghiên cứu đã được phân phối sớm cho người đánh giá.

There is no preprint available for the public yet.

Hiện chưa có bản preprint nào dành cho công chúng.

Have you read the preprint of the latest study on social media?

Bạn đã đọc bản preprint của nghiên cứu mới nhất về mạng xã hội chưa?

Preprint (Verb)

pɹˈipɹɪnt
pɹˈipɹɪnt
01

In trước (cái gì đó)

Print something in advance.

Ví dụ

She decided to preprint the report for the upcoming presentation.

Cô ấy quyết định in sẵn báo cáo cho buổi thuyết trình sắp tới.

He never preprints his essays before submitting them for IELTS writing.

Anh ấy không bao giờ in sẵn bài luận trước khi nộp cho phần viết IELTS.

Do you think it's a good idea to preprint your speech notes?

Bạn có nghĩ rằng việc in sẵn ghi chú bài phát biểu là ý tưởng tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preprint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preprint

Không có idiom phù hợp