Bản dịch của từ Preprint trong tiếng Việt
Preprint

Preprint (Noun)
Là thứ được in trước, đặc biệt là một phần của tác phẩm được in và phát hành trước khi tác phẩm đó được xuất bản rộng rãi.
Something which is printed in advance especially a part of a work printed and issued before general publication of that work.
The preprint of the research paper was distributed to reviewers early.
Bản preprint của bài báo nghiên cứu đã được phân phối sớm cho người đánh giá.
There is no preprint available for the public yet.
Hiện chưa có bản preprint nào dành cho công chúng.
Have you read the preprint of the latest study on social media?
Bạn đã đọc bản preprint của nghiên cứu mới nhất về mạng xã hội chưa?
Preprint (Verb)
She decided to preprint the report for the upcoming presentation.
Cô ấy quyết định in sẵn báo cáo cho buổi thuyết trình sắp tới.
He never preprints his essays before submitting them for IELTS writing.
Anh ấy không bao giờ in sẵn bài luận trước khi nộp cho phần viết IELTS.
Do you think it's a good idea to preprint your speech notes?
Bạn có nghĩ rằng việc in sẵn ghi chú bài phát biểu là ý tưởng tốt không?
"Preprint" là thuật ngữ chỉ bản thảo nghiên cứu được công bố trước khi trải qua quá trình đánh giá ngang hàng (peer review). Khái niệm này ngày càng phổ biến trong giới khoa học nhằm chia sẻ nhanh chóng dữ liệu và phát hiện mới. Trong tiếng Anh, "preprint" giữ nguyên cách viết và phát âm cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự phân biệt nhỏ có thể xuất hiện trong việc sử dụng và tiếp cận giữa hai khu vực này, do truyền thống xuất bản khoa học khác nhau.
Từ "preprint" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "pre-" có nghĩa là "trước" và "print" xuất phát từ "pungere", có nghĩa là "đâm" hay "in". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc xuất bản tài liệu trước khi được xem xét qua quy trình bình duyệt chính thức. Hiện nay, preprint được sử dụng để chỉ các bản nghiên cứu được công bố trên mạng trước khi trải qua đánh giá từ các chuyên gia, thúc đẩy việc nhanh chóng chia sẻ và thảo luận kết quả nghiên cứu trong cộng đồng khoa học.
Từ "preprint" có tần suất sử dụng cao trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế và khoa học xã hội. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện ở phần Reading và Writing, thể hiện xu hướng hiện đại của việc công bố nghiên cứu trước khi được bình duyệt. Trong các ngữ cảnh khác, "preprint" thường được dùng để chỉ các bản thảo đã được phát hành trước công chúng nhằm thu hút phản hồi hoặc thảo luận, phản ánh tiến trình chia sẻ kiến thức trong cộng đồng học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp