Bản dịch của từ Prepubescent trong tiếng Việt

Prepubescent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepubescent (Adjective)

pɹˌipəbˈɛsənt
pɹˌipəbˈɛsənt
01

Liên quan đến hoặc trong giai đoạn trước tuổi dậy thì.

Relating to or in the period preceding puberty.

Ví dụ

The prepubescent girl was excited about her upcoming birthday party.

Cô bé chưa dậy thì đã háo hức với bữa tiệc sinh nhật sắp tới.

He felt awkward around prepubescent boys due to their unpredictable behavior.

Anh ấy cảm thấy ngượng ngùng xung quanh những cậu bé chưa dậy thì vì hành vi không đoán trước được của họ.

Are prepubescent children allowed to participate in the talent show?

Liệu trẻ em chưa dậy thì có được phép tham gia chương trình tài năng không?

Prepubescent (Noun)

pɹˌipəbˈɛsənt
pɹˌipəbˈɛsənt
01

Một cậu bé hoặc cô gái trước tuổi dậy thì.

A prepubescent boy or girl.

Ví dụ

She is a prepubescent girl who loves playing with dolls.

Cô ấy là một cô gái chưa dậy thì thích chơi búp bê.

He is not a prepubescent boy anymore, he's a teenager now.

Anh ấy không còn là một cậu bé chưa dậy thì nữa, anh ấy là một thiếu niên bây giờ.

Is the prepubescent age considered a crucial stage in child development?

Tuổi chưa dậy thì có được coi là một giai đoạn quan trọng trong phát triển của trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prepubescent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prepubescent

Không có idiom phù hợp