Bản dịch của từ Prepubescent trong tiếng Việt
Prepubescent

Prepubescent (Adjective)
The prepubescent girl was excited about her upcoming birthday party.
Cô bé chưa dậy thì đã háo hức với bữa tiệc sinh nhật sắp tới.
He felt awkward around prepubescent boys due to their unpredictable behavior.
Anh ấy cảm thấy ngượng ngùng xung quanh những cậu bé chưa dậy thì vì hành vi không đoán trước được của họ.
Are prepubescent children allowed to participate in the talent show?
Liệu trẻ em chưa dậy thì có được phép tham gia chương trình tài năng không?
Prepubescent (Noun)
She is a prepubescent girl who loves playing with dolls.
Cô ấy là một cô gái chưa dậy thì thích chơi búp bê.
He is not a prepubescent boy anymore, he's a teenager now.
Anh ấy không còn là một cậu bé chưa dậy thì nữa, anh ấy là một thiếu niên bây giờ.
Is the prepubescent age considered a crucial stage in child development?
Tuổi chưa dậy thì có được coi là một giai đoạn quan trọng trong phát triển của trẻ không?
Từ "prepubescent" chỉ giai đoạn phát triển của trẻ em trước khi bắt đầu dậy thì, thường từ khoảng 9 đến 12 tuổi. Từ này được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và sinh học để mô tả những thay đổi về thể chất và tâm lý trong thời kỳ này. Trong tiếng Anh, phiên bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "prepubescent" thường được sử dụng trong các nghiên cứu y tế và giáo dục, đặc biệt liên quan đến phát triển trẻ em.
Từ "prepubescent" có nguồn gốc từ hai thành tố Latin: "prae-" nghĩa là "trước" và "pubescens", từ "pubes", có nghĩa là "dậy thì". Thuật ngữ này chỉ những cá nhân chưa trải qua giai đoạn dậy thì, tức là chưa phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh một giai đoạn quan trọng trong quá trình trưởng thành, liên quan đến sự phát triển thể chất và tâm lý của con người.
Từ "prepubescent" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài đọc và bài nói, đặc biệt liên quan đến chủ đề giới tính và sự phát triển của thanh thiếu niên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học và xã hội học, khi bàn về những đặc điểm và hành vi của trẻ em trước giai đoạn dậy thì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp