Bản dịch của từ Prequel trong tiếng Việt

Prequel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prequel (Noun)

pɹˈikwɛl
pɹˈikwɛl
01

Một câu chuyện hoặc bộ phim chứa đựng các sự kiện diễn ra trước các sự kiện của một tác phẩm hiện có.

A story or film containing events which precede those of an existing work.

Ví dụ

The prequel to the series explained the protagonist's backstory.

Phần tiền truyện của bộ phim giải thích lý do của nhân vật chính.

The movie did not receive positive reviews due to its prequel.

Bộ phim không nhận được đánh giá tích cực do phần tiền truyện.

Did you watch the prequel before starting the IELTS writing task?

Bạn đã xem phần tiền truyện trước khi bắt đầu nhiệm vụ viết IELTS chưa?

Dạng danh từ của Prequel (Noun)

SingularPlural

Prequel

Prequels

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prequel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prequel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.