Bản dịch của từ Prequel trong tiếng Việt
Prequel

Prequel (Noun)
The prequel to the series explained the protagonist's backstory.
Phần tiền truyện của bộ phim giải thích lý do của nhân vật chính.
The movie did not receive positive reviews due to its prequel.
Bộ phim không nhận được đánh giá tích cực do phần tiền truyện.
Did you watch the prequel before starting the IELTS writing task?
Bạn đã xem phần tiền truyện trước khi bắt đầu nhiệm vụ viết IELTS chưa?
Dạng danh từ của Prequel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prequel | Prequels |
Từ "prequel" xuất phát từ việc kết hợp giữa "pre-" (trước) và "sequel" (tiếp theo), chỉ tác phẩm nghệ thuật (như phim, sách, trò chơi) được sản xuất sau nhưng kể về sự kiện xảy ra trước câu chuyện của một tác phẩm đã có trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, "prequel" thường chỉ được dùng trong bối cảnh văn hóa đại chúng, thể hiện sự quan tâm đến quá trình phát triển của nhân vật và cốt truyện.
Từ "prequel" có nguồn gốc từ hai thành tố: "pre-" xuất phát từ tiếng Latin "prae-" có nghĩa là "trước", và "quel", từ tiếng Latin "sequi", nghĩa là "theo sau". Ban đầu, "prequel" được sử dụng để chỉ một tác phẩm thuộc thể loại văn học hoặc điện ảnh diễn ra trước các sự kiện trong một tác phẩm đã tồn tại. Khái niệm này phản ánh mối quan hệ tường minh giữa thời gian và sự phát triển nội dung trong tác phẩm, giữ vai trò quan trọng trong việc mở rộng và làm phong phú thêm bối cảnh của câu chuyện.
Từ "prequel" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến điện ảnh hoặc văn học. Trong ngữ cảnh khác, "prequel" được sử dụng để chỉ các tác phẩm văn hóa như phim, sách, hay trò chơi, diễn tả sự kiện xảy ra trước một câu chuyện đã được biết đến. Thuật ngữ này phổ biến trong ngành công nghiệp giải trí, đặc biệt trong việc phân tích cấu trúc và phát triển nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp