Bản dịch của từ Prerecords trong tiếng Việt
Prerecords

Prerecords (Verb)
Ghi lại (âm thanh hoặc hình ảnh) trước khi truyền hoặc phát sóng.
Record sound or images in advance of transmission or broadcast.
The team prerecords interviews for the upcoming social media campaign.
Đội ngũ ghi âm trước các cuộc phỏng vấn cho chiến dịch truyền thông xã hội sắp tới.
They do not prerecord any content for their live social events.
Họ không ghi âm trước bất kỳ nội dung nào cho các sự kiện xã hội trực tiếp.
Do you think they prerecord their podcasts for social topics?
Bạn có nghĩ rằng họ ghi âm trước các podcast về các chủ đề xã hội không?
Prerecords (Noun)
The radio station prerecords interviews for its weekly social program.
Đài phát thanh ghi âm trước các cuộc phỏng vấn cho chương trình xã hội hàng tuần.
They do not use prerecords for live social events anymore.
Họ không sử dụng ghi âm trước cho các sự kiện xã hội trực tiếp nữa.
Do you think prerecords improve the quality of social discussions?
Bạn có nghĩ rằng ghi âm trước cải thiện chất lượng các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
"Prerecords" là một danh từ tiếng Anh, diễn tả hành động ghi âm hoặc ghi hình trước thời điểm phát sóng hoặc trình chiếu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp truyền thông và giải trí, và thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các chương trình phát thanh hoặc truyền hình. Trong tiếng Anh Anh, từ tương tự là "pre-records", nhưng có thể ít phổ biến hơn ở một số vùng. Sự khác biệt nhỏ về cách phát âm và ngữ điệu cũng có thể xảy ra, nhưng ý nghĩa và ứng dụng của từ này thường nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ "prerecords" được cấu thành từ tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae-" nghĩa là "trước" và danh từ "records" đến từ tiếng Latin "recordare", có nghĩa là "ghi nhớ". Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 20 với sự phát triển của công nghệ ghi âm. Hiện tại, "prerecords" chỉ việc ghi âm trước một sự kiện hay chương trình trực tiếp, phản ánh nhu cầu đảm bảo chất lượng và chính xác trong truyền thông hiện đại.
Từ "prerecords" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các bài nói hoặc bài viết thảo luận về công nghệ và phương tiện truyền thông. Ngoài ra, "prerecords" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực phát thanh, truyền hình và sản xuất âm nhạc, nơi các nội dung được ghi âm trước trước khi phát sóng hoặc phát hành.