Bản dịch của từ Prerecords trong tiếng Việt

Prerecords

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prerecords (Verb)

pɹikɹˈɔɹdz
pɹikɹˈɔɹdz
01

Ghi lại (âm thanh hoặc hình ảnh) trước khi truyền hoặc phát sóng.

Record sound or images in advance of transmission or broadcast.

Ví dụ

The team prerecords interviews for the upcoming social media campaign.

Đội ngũ ghi âm trước các cuộc phỏng vấn cho chiến dịch truyền thông xã hội sắp tới.

They do not prerecord any content for their live social events.

Họ không ghi âm trước bất kỳ nội dung nào cho các sự kiện xã hội trực tiếp.

Do you think they prerecord their podcasts for social topics?

Bạn có nghĩ rằng họ ghi âm trước các podcast về các chủ đề xã hội không?

Prerecords (Noun)

pɹikɹˈɔɹdz
pɹikɹˈɔɹdz
01

Một bản ghi âm được thực hiện trước khi phát sóng.

A recording made in advance of broadcast.

Ví dụ

The radio station prerecords interviews for its weekly social program.

Đài phát thanh ghi âm trước các cuộc phỏng vấn cho chương trình xã hội hàng tuần.

They do not use prerecords for live social events anymore.

Họ không sử dụng ghi âm trước cho các sự kiện xã hội trực tiếp nữa.

Do you think prerecords improve the quality of social discussions?

Bạn có nghĩ rằng ghi âm trước cải thiện chất lượng các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prerecords/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prerecords

Không có idiom phù hợp