Bản dịch của từ Presbyterians trong tiếng Việt

Presbyterians

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presbyterians (Noun)

pɹɛsbɪtˈɪɹinz
pɹɛzbɪtˈɪɹinz
01

Một thành viên của giáo hội trưởng lão, một giáo phái tin lành.

A member of a presbyterian church a protestant denomination.

Ví dụ

Many Presbyterians volunteer in local community service projects every year.

Nhiều tín đồ Presbyterian tình nguyện trong các dự án phục vụ cộng đồng hàng năm.

Not all Presbyterians participate in social activism or charity events.

Không phải tất cả tín đồ Presbyterian đều tham gia hoạt động xã hội hoặc sự kiện từ thiện.

Are Presbyterians more likely to support education initiatives in their communities?

Liệu tín đồ Presbyterian có nhiều khả năng hỗ trợ các sáng kiến giáo dục trong cộng đồng không?

Presbyterians (Noun Countable)

pɹɛsbɪtˈɪɹinz
pɹɛzbɪtˈɪɹinz
01

Một người được tấn phong làm mục sư trong giáo hội trưởng lão.

A person ordained as a minister in the presbyterian church.

Ví dụ

Many Presbyterians attended the community service last Sunday at St. Paul.

Nhiều tín đồ giáo phái Presbyterian đã tham dự buổi lễ cộng đồng hôm Chủ nhật.

Not all Presbyterians agree on social issues like marriage equality.

Không phải tất cả tín đồ Presbyterian đều đồng ý về các vấn đề xã hội như hôn nhân bình đẳng.

Do Presbyterians support local charities in their communities regularly?

Liệu các tín đồ Presbyterian có thường xuyên hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/presbyterians/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presbyterians

Không có idiom phù hợp