Bản dịch của từ Presbyterians trong tiếng Việt
Presbyterians

Presbyterians (Noun)
Một thành viên của giáo hội trưởng lão, một giáo phái tin lành.
A member of a presbyterian church a protestant denomination.
Many Presbyterians volunteer in local community service projects every year.
Nhiều tín đồ Presbyterian tình nguyện trong các dự án phục vụ cộng đồng hàng năm.
Not all Presbyterians participate in social activism or charity events.
Không phải tất cả tín đồ Presbyterian đều tham gia hoạt động xã hội hoặc sự kiện từ thiện.
Are Presbyterians more likely to support education initiatives in their communities?
Liệu tín đồ Presbyterian có nhiều khả năng hỗ trợ các sáng kiến giáo dục trong cộng đồng không?
Presbyterians (Noun Countable)
Many Presbyterians attended the community service last Sunday at St. Paul.
Nhiều tín đồ giáo phái Presbyterian đã tham dự buổi lễ cộng đồng hôm Chủ nhật.
Not all Presbyterians agree on social issues like marriage equality.
Không phải tất cả tín đồ Presbyterian đều đồng ý về các vấn đề xã hội như hôn nhân bình đẳng.
Do Presbyterians support local charities in their communities regularly?
Liệu các tín đồ Presbyterian có thường xuyên hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?
Từ "presbyterians" chỉ những thành viên của Giáo hội Tin Lành Trưởng lão, một nhánh trong hệ thống tôn giáo Cơ đốc giáo. Giáo hội này đặc trưng bởi các nguyên tắc lãnh đạo thông qua các hội đồng (presbyteries) và nhấn mạnh vào vai trò của các trưởng lão trong quản lý giáo hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, phương ngữ có thể ảnh hưởng đến cách phát âm, nhưng không đáng kể.
Từ "presbyterians" xuất phát từ chữ Latinh "presbyter", nghĩa là "già làng" hoặc "vị trưởng lão", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "πρεσβύτερος" (presbýteros). Trong lịch sử Kitô giáo, "presbyter" dùng để chỉ các lãnh đạo trong cộng đồng tín hữu. Presbyterians là một nhánh của đạo Tin Lành thuộc giáo phái Calvin, được kiểm soát bởi các hội đồng trưởng lão. Nghĩa hiện tại của "presbyterians" gắn liền với sự tổ chức và quản lý theo nguyên tắc trưởng lão trong hệ thống giáo hội.
Từ "Presbyterians" thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là liên quan đến nhánh tin lành. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading khi thảo luận về các chủ đề tôn giáo hoặc văn hóa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao so với các từ vựng chung. Trong các ngữ cảnh khác, "Presbyterians" thường được dùng trong các văn bản học thuật hoặc bài viết liên quan đến lịch sử tôn giáo, giáo lý, và hoạt động của các cộng đồng tín hữu.