Bản dịch của từ Prescriptively trong tiếng Việt
Prescriptively

Prescriptively (Adverb)
Theo cách có liên quan hoặc liên quan đến một đơn thuốc hoặc đơn thuốc.
In a way that involves or involves a prescription or prescriptions.
She followed the rules prescriptively in the social etiquette class.
Cô ấy tuân theo quy tắc một cách quy định trong lớp tập sự xã hội.
The guidelines were prescriptively laid out for the charity event.
Các hướng dẫn được đưa ra theo cách quy định cho sự kiện từ thiện.
He prescribed the steps prescriptively for the community project.
Anh ấy quy định các bước một cách quy định cho dự án cộng đồng.
The teacher prescriptively corrected the students' grammar mistakes.
Giáo viên đã sửa lỗi ngữ pháp của học sinh theo quy tắc.
The editor prescriptively enforced the style guide for the publication.
Biên tập viên đã tuân thủ theo hướng dẫn về phong cách của xuất bản phẩm.
The language academy prescriptively dictates proper pronunciation rules.
Học viện ngôn ngữ đã quy định rõ các quy tắc phát âm đúng.
Từ “prescriptively” là phó từ chỉ hành động hoặc trạng thái thể hiện một sự chỉ dẫn hoặc quy định cụ thể. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó thường ám chỉ việc áp dụng các quy tắc ngữ pháp hoặc ngữ nghĩa một cách chặt chẽ so với cách sử dụng tự nhiên. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay hình thức viết, tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể hơi khác nhau do những biến thể ngữ âm trong từng vùng.
Từ "prescriptively" bắt nguồn từ động từ Latin "praescribere", có nghĩa là "viết trước" hoặc "đưa ra quy định". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh diễn ra qua các giai đoạn lịch sử, từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ những quy định hay hướng dẫn rõ ràng, cho đến nay, mang ý nghĩa chỉ sự tuân thủ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn đã được đặt ra. Ngày nay, thuật ngữ này thường được liên kết với các quan điểm phản ánh tính chất bắt buộc trong ngữ pháp và ngôn ngữ học.
Từ "prescriptively" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn trong bài thi Nói và Viết do tính chuyên ngành của nó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong nghiên cứu ngôn ngữ, khi bàn luận về các quy tắc và tiêu chuẩn trong việc sử dụng ngôn ngữ, cũng như trong các lĩnh vực liên quan đến triết học và luật pháp.