Bản dịch của từ Present context trong tiếng Việt

Present context

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Present context (Noun)

pɹˈɛzənt kˈɑntɛkst
pɹˈɛzənt kˈɑntɛkst
01

Thời gian hoặc thời kỳ đang diễn ra hiện tại.

The time or period that is happening now.

Ví dụ

The present context of social media influences our daily communication styles.

Bối cảnh hiện tại của mạng xã hội ảnh hưởng đến cách giao tiếp hàng ngày của chúng ta.

The present context does not support traditional methods of interaction anymore.

Bối cảnh hiện tại không còn hỗ trợ các phương pháp giao tiếp truyền thống nữa.

What is the present context regarding social issues in our community?

Bối cảnh hiện tại về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta là gì?

The present context influences our social interactions and relationships significantly.

Bối cảnh hiện tại ảnh hưởng lớn đến các mối quan hệ xã hội của chúng ta.

The present context does not allow for large gatherings due to COVID-19.

Bối cảnh hiện tại không cho phép tổ chức các buổi tụ tập lớn do COVID-19.

02

Các hoàn cảnh hoặc điều kiện mà một cái gì đó tồn tại hoặc diễn ra.

The circumstances or conditions in which something exists or occurs.

Ví dụ

The present context of social media influences youth communication styles.

Bối cảnh hiện tại của mạng xã hội ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp của giới trẻ.

The present context does not support traditional methods of social interaction.

Bối cảnh hiện tại không hỗ trợ các phương pháp tương tác xã hội truyền thống.

How does the present context affect community engagement in social issues?

Bối cảnh hiện tại ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia cộng đồng trong các vấn đề xã hội?

The present context of social media affects communication among teenagers today.

Bối cảnh hiện tại của mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp giữa thanh thiếu niên.

The present context does not support traditional face-to-face conversations anymore.

Bối cảnh hiện tại không hỗ trợ các cuộc trò chuyện trực tiếp nữa.

03

Một hiểu biết về tình trạng hoặc tình huống hiện tại, đặc biệt là liên quan đến những trải nghiệm trong quá khứ.

An understanding of the present condition or situation, particularly in relation to past experiences.

Ví dụ

Many people present their views on social issues during discussions.

Nhiều người trình bày quan điểm của họ về các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận.

Not everyone has a clear present of social dynamics today.

Không phải ai cũng có hiểu biết rõ ràng về động lực xã hội hiện nay.

What is the present of social inequality in our community?

Hiện trạng bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta là gì?

The present context affects how we view social issues today.

Bối cảnh hiện tại ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận các vấn đề xã hội hôm nay.

The present context does not always reflect past social norms.

Bối cảnh hiện tại không phải lúc nào cũng phản ánh các chuẩn mực xã hội trong quá khứ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/present context/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Present context

Không có idiom phù hợp