Bản dịch của từ Present context trong tiếng Việt
Present context
Present context (Noun)
Các hoàn cảnh hoặc điều kiện mà một cái gì đó tồn tại hoặc diễn ra.
The circumstances or conditions in which something exists or occurs.
Một hiểu biết về tình trạng hoặc tình huống hiện tại, đặc biệt là liên quan đến những trải nghiệm trong quá khứ.
An understanding of the present condition or situation, particularly in relation to past experiences.
Từ "present context" được sử dụng để chỉ ngữ cảnh hiện tại trong một cuộc thảo luận, diễn văn hay nghiên cứu. Nó giúp xác định các điều kiện, yếu tố và bối cảnh mà thông tin đang được xem xét hay trình bày. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt rõ rệt với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản ngôn ngữ, với sự khác biệt trong trọng âm và âm sắc.