Bản dịch của từ Presentable trong tiếng Việt
Presentable
Presentable (Adjective)
She always looks presentable at important social gatherings.
Cô ấy luôn trông gọn gàng tại các sự kiện xã hội quan trọng.
It's important to appear presentable when meeting new people.
Quan trọng khi xuất hiện gọn gàng khi gặp người mới.
Being presentable is a key factor in making a good first impression.
Gọn gàng là yếu tố quan trọng để tạo ấn tượng đầu tiên tốt.
Kết hợp từ của Presentable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very presentable Rất bảnh bao | She wore a very presentable outfit for the interview. Cô ấy mặc bộ đồ rất gọn gàng cho buổi phỏng vấn. |
Perfectly presentable Đẹp hoàn hảo | Her essay was perfectly presentable for the ielts writing test. Bài luận của cô ấy hoàn toàn trình bày cho bài thi viết ielts. |
Halfway presentable Trình bày một cách chưa đủ hoàn chỉnh | His presentation was only halfway presentable. Bài thuyết trình của anh ấy chỉ đến một nửa. |
Họ từ
Từ "presentable" được sử dụng để mô tả một người hoặc vật có vẻ bề ngoài phù hợp và có thể được trình bày trước công chúng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế nói, phát âm có thể khác biệt một chút giữa hai phương ngữ. "Presentable" thường được dùng trong các tình huống chính thức, nhấn mạnh sự quan trọng của ấn tượng ngoại hình trong các bối cảnh xã hội và công việc.
Từ "presentable" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "praesentabilis", bao gồm tiền tố "praesent-" có nghĩa là "trình bày" và hậu tố "-able" chỉ khả năng. Từ này đã tồn tại trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 và thường được sử dụng để chỉ đồ vật hoặc con người có thể trình bày một cách dễ coi, phù hợp với tiêu chuẩn xã hội. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh khả năng tạo thiện cảm và sự đánh giá tích cực từ người khác.
Từ "presentable" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến mô tả con người và sự kiện. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện liên quan đến cách ăn mặc hoặc thuyết trình. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "presentable" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và các tình huống khác yêu cầu tính chỉn chu, như trong phỏng vấn xin việc hoặc sự kiện xã hội, nhấn mạnh đến ấn tượng đầu tiên và sự chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp