Bản dịch của từ Press clipping trong tiếng Việt
Press clipping

Press clipping (Noun)
I found a press clipping about climate change in The New York Times.
Tôi tìm thấy một đoạn báo về biến đổi khí hậu trong The New York Times.
She did not save the press clipping from the local newspaper.
Cô ấy không lưu lại đoạn báo từ tờ báo địa phương.
Did you read the press clipping about the community festival last week?
Bạn đã đọc đoạn báo về lễ hội cộng đồng tuần trước chưa?
Chữ "press clipping" chỉ việc thu thập và lưu trữ các bài viết từ báo chí hoặc phương tiện truyền thông, nhằm mục đích theo dõi thông tin hoặc phân tích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "press clipping" thường áp dụng trong nghiên cứu truyền thông và PR để thể hiện khả năng quản lý thông tin có nguồn gốc từ báo chí.
Thuật ngữ "press clipping" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "press" xuất phát từ tiếng Latinh "premere", nghĩa là nhấn mạnh hoặc ép chặt. "Clipping" đến từ tiếng Anh cổ "clippen", có nghĩa là cắt đứt. Được sử dụng để chỉ việc cắt ra các bài viết từ báo chí, "press clipping" phản ánh chính xác sự phát triển của ngành truyền thông, cho phép lưu trữ và trích xuất thông tin quan trọng từ các nguồn báo chí cho mục đích nghiên cứu và theo dõi.
"Press clipping" là một thuật ngữ thường gặp trong các tài liệu liên quan đến phương tiện truyền thông và nghiên cứu báo chí. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Reading liên quan đến các bài viết về truyền thông, nhưng có tần suất thấp do tính chuyên môn. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu của các nhà báo, nhà nghiên cứu truyền thông và trong các báo cáo phân tích xu hướng. Tình huống điển hình là khi một tổ chức thu thập thông tin từ báo chí để theo dõi và phân tích ý kiến công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp