Bản dịch của từ Presser foot trong tiếng Việt

Presser foot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Presser foot (Noun)

pɹˈɛsəɹ fʊt
pɹˈɛsəɹ fʊt
01

Tấm đế của máy may có tác dụng giữ vật liệu xuống bộ phận đưa vật liệu vào dưới kim.

The footplate of a sewing machine which holds the material down on to the part which feeds it under the needle.

Ví dụ

The presser foot helps keep fabric steady while sewing for better results.

Chân đạp giữ vải ổn định khi may để có kết quả tốt hơn.

The presser foot does not adjust automatically for different fabric thicknesses.

Chân đạp không tự động điều chỉnh cho các độ dày vải khác nhau.

How does the presser foot affect the quality of the stitches?

Chân đạp ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng của các mũi khâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/presser foot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Presser foot

Không có idiom phù hợp