Bản dịch của từ Presser foot trong tiếng Việt
Presser foot

Presser foot (Noun)
The presser foot helps keep fabric steady while sewing for better results.
Chân đạp giữ vải ổn định khi may để có kết quả tốt hơn.
The presser foot does not adjust automatically for different fabric thicknesses.
Chân đạp không tự động điều chỉnh cho các độ dày vải khác nhau.
How does the presser foot affect the quality of the stitches?
Chân đạp ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng của các mũi khâu?
"Presser foot" là một bộ phận của máy may, có chức năng giữ chặt vải lên bàn máy trong quá trình may. Cơ chế hoạt động của presser foot giúp đảm bảo rằng vải được cung cấp một cách nhất quán, tránh trượt và trợ giúp cho việc thực hiện các loại đường chỉ khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong cách gọi hoặc cách sử dụng cụ thể trong các ngữ cảnh may mặc khác nhau.
Từ "presser foot" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được cấu tạo từ hai phần: "presser" (động từ "press", có nghĩa là ép, nén) và "foot" (danh từ chỉ bàn chân). Trong ngành may, "presser foot" chỉ bộ phận máy may dùng để giữ chặt vải trong quá trình may vá. Cấu trúc và chức năng của nó phản ánh sự kết hợp giữa sức ép và sự hỗ trợ, cho phép người thợ may thực hiện chính xác các thao tác. Nguồn gốc và ý nghĩa của từ này làm nổi bật vai trò quan trọng của bộ phận này trong quy trình may.
Từ "presser foot" không phải là một từ thường gặp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh may vá, đề cập đến bộ phận của máy may tiện ích giúp giữ chặt vải khi may. Sự xuất hiện của nó thường liên quan đến môi trường nghề nghiệp hoặc giáo dục chuyên môn, như trong các lớp học may hoặc tài liệu hướng dẫn sử dụng máy may.