Bản dịch của từ Pressor trong tiếng Việt

Pressor

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pressor (Adjective)

pɹˈɛsəɹ
pɹˈɛsəɹ
01

Tạo ra sự gia tăng huyết áp bằng cách kích thích co thắt mạch máu.

Producing an increase in blood pressure by stimulating constriction of the blood vessels.

Ví dụ

The pressor effect of caffeine can help you stay awake.

Tác động tăng huyết áp của caffeine có thể giúp bạn thức tỉnh.

Avoid consuming too much salt to prevent a pressor response.

Hãy tránh tiêu thụ quá nhiều muối để ngăn chặn phản ứng pressor.

Does stress have a pressor effect on your blood pressure?

Căng thẳng có tác động tăng huyết áp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pressor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pressor

Không có idiom phù hợp