Bản dịch của từ Pressor trong tiếng Việt
Pressor

Pressor (Adjective)
Tạo ra sự gia tăng huyết áp bằng cách kích thích co thắt mạch máu.
Producing an increase in blood pressure by stimulating constriction of the blood vessels.
The pressor effect of caffeine can help you stay awake.
Tác động tăng huyết áp của caffeine có thể giúp bạn thức tỉnh.
Avoid consuming too much salt to prevent a pressor response.
Hãy tránh tiêu thụ quá nhiều muối để ngăn chặn phản ứng pressor.
Does stress have a pressor effect on your blood pressure?
Căng thẳng có tác động tăng huyết áp không?
Họ từ
Từ "pressor" là một danh từ kỹ thuật, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học để chỉ các chất hoặc tác nhân có khả năng tạo áp lực hoặc kích thích sự co thắt của mạch máu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ảnh hưởng của ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi mức độ uy tín và cường độ mà từ này được sử dụng trong văn viết và giao tiếp. "Pressor" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc y học.
Từ "pressor" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pressare", có nghĩa là “đè, ép”. Từ gốc này phản ánh hành động tạo áp lực, và nó đã được chuyển hóa trong ngữ nghĩa y học hiện đại, nơi "pressor" dùng để chỉ các chất hoặc cơ chế làm tăng huyết áp. Khi áp dụng trong các khái niệm khác, như "vasopressor", thuật ngữ này giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc tác động lên huyết quản, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "pressor" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do bản chất chuyên môn của nó liên quan đến y học và sinh lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "pressor" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực y tế, cụ thể là liên quan đến các chất hoặc thuốc có tác dụng làm tăng huyết áp. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết y học và nghiên cứu, cũng như trong các cuộc thảo luận về điều trị bệnh lý tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp