Bản dịch của từ Pressurise trong tiếng Việt
Pressurise

Pressurise (Verb)
Parents should not pressurise their children to choose a specific career.
Cha mẹ không nên áp đặt con cái chọn nghề nghiệp cụ thể.
It is not helpful to pressurise individuals into conforming to societal norms.
Áp đặt cá nhân phải tuân thủ các chuẩn mực xã hội không có ích.
Do you think it's ethical to pressurise someone to change their beliefs?
Bạn có nghĩ rằng việc áp đặt ai đó thay đổi niềm tin là đạo đức không?
Dạng động từ của Pressurise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pressurise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pressurised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pressurised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pressurises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pressurising |
Họ từ
Từ "pressurise" (hoặc "pressurize" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là tạo ra áp lực hoặc sức ép lên một đối tượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh Anh, "pressurise" thường được dùng trong các lĩnh vực như công nghiệp và khoa học, trong khi tiếng Anh Mỹ ưu tiên "pressurize". Cả hai biến thể đều mang nghĩa tương tự, nhưng cách viết khác nhau phản ánh sự phân biệt trong quốc gia sử dụng.
Từ "pressurise" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "pressare", có nghĩa là "ép" hoặc "nén". Tiền tố "pre-" trong ngôn ngữ Latin thường chỉ sự tác động mạnh mẽ, trong khi "sur" thể hiện sự tăng cường hoặc nhấn mạnh. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc tạo ra áp lực hoặc tình trạng căng thẳng trong môi trường vật lý hoặc tâm lý, nhấn mạnh vai trò của sức ép trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "pressurise" (hay "pressure") thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều chủ đề liên quan đến tâm lý và xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái bị thúc ép hoặc tác động áp lực trong các tình huống học tập, làm việc hoặc quan hệ cá nhân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về áp lực công việc, giáo dục và y tế tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp