Bản dịch của từ Presumable trong tiếng Việt
Presumable

Presumable (Adjective)
Điều đó có thể được cho là hợp lý; giả định; giả sử.
That may reasonably be presumed assumed supposed.
The presumable winner of the competition was announced last night.
Người chiến thắng có thể được giả định đã được thông báo vào đêm qua.
The presumable cause of the issue was identified through careful analysis.
Nguyên nhân có thể giả định của vấn đề đã được xác định thông qua phân tích cẩn thận.
Her presumable absence from the meeting raised concerns among the team.
Sự vắng mặt có thể giả định của cô ấy từ cuộc họp đã gây ra lo lắng trong đội.
Dạng tính từ của Presumable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Presumable Có thể tính trước | - | - |
Presumable (Adverb)
Với sự chắc chắn hợp lý; có lẽ; rất có thể.
With reasonable certainty probably likely.
She will presumable attend the social event this weekend.
Cô ấy có lẽ sẽ tham dự sự kiện xã hội cuối tuần này.
The presumable reason for his absence was a family emergency.
Lý do có thể là anh ấy vắng mặt là vì một vấn đề gia đình.
Their presumable income from the charity event was $500.
Thu nhập có thể của họ từ sự kiện từ thiện là 500 đô la.
Họ từ
Từ "presumable" được sử dụng để chỉ điều gì đó có thể được đưa ra giả định hoặc tin tưởng là đúng, nhưng chưa được chứng minh. Trong tiếng Anh, từ này thường được định nghĩa là "có thể đoán trước" hoặc "có thể giả định". Ở tiếng Anh Anh, hình thức viết là tương tự như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong khẩu ngữ, người Anh có thể phát âm âm cuối "ble" nhẹ hơn so với người Mỹ. "Presumable" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và pháp lý để diễn đạt các quan điểm chưa được xác minh.
Từ "presumable" xuất phát từ tiếng Latin "praesumere", bao gồm "prae-" (trước) và "sumere" (lấy). Hình thức này ban đầu có nghĩa là "đánh giá trước" hay "giả định". Về sau, từ này được chuyển sang tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, với nghĩa là điều gì đó có thể được giả định hoặc cho là đúng dựa trên các chứng cứ hiện có. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến sự thừa nhận có điều kiện về một tình huống hoặc giả thuyết chưa được chứng minh rõ ràng.
Từ "presumable" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng đọc và viết, nơi nó thường được sử dụng để chỉ những điều có thể xảy ra hoặc có khả năng xảy ra. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc khoa học, dùng để mô tả giả thuyết hoặc kết luận dựa trên bằng chứng có sẵn. Sự sử dụng từ này giúp thể hiện sự thận trọng trong việc xác nhận thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

