Bản dịch của từ Pretermits trong tiếng Việt
Pretermits

Pretermits (Verb)
The report pretermits important data about poverty in urban areas.
Báo cáo bỏ qua dữ liệu quan trọng về nghèo đói ở khu vực đô thị.
The committee does not pretermits any issues related to social justice.
Ủy ban không bỏ qua bất kỳ vấn đề nào liên quan đến công lý xã hội.
Why does the survey pretermits questions about mental health support?
Tại sao khảo sát lại bỏ qua những câu hỏi về hỗ trợ sức khỏe tâm thần?
Họ từ
Từ "pretermits" là động từ hiếm gặp trong tiếng Anh, có nghĩa là bỏ qua hoặc không đề cập đến một vấn đề nào đó một cách có chủ ý. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để diễn tả việc không thực hiện một trách nhiệm hay nghĩa vụ nào đó. Từ ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ, cả hai đều sử dụng "pretermits" theo cùng một cách, nhưng phổ biến hơn trong văn bản chính thức.
Từ "pretermits" xuất phát từ gốc Latin "praetermittere", trong đó "praeter" có nghĩa là "bên ngoài" và "mittere" nghĩa là "gửi đi" hoặc "cho phép". Theo nghĩa đen, từ này biểu thị hành động bỏ qua hoặc không chú ý đến điều gì đó. Lịch sử từ vựng cho thấy "pretermits" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc không thực hiện nghĩa vụ hoặc quyền hạn. Nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến sự thiếu chú ý hoặc không tham gia vào một hành động nào đó.
Từ "pretermits" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp hơn trong các tình huống giao tiếp thông thường. Trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, từ này được sử dụng để chỉ hành động bỏ qua hoặc không xem xét một vấn đề nào đó. Ngoài ra, trong môi trường học thuật, "pretermits" thường được sử dụng trong các bài luận hoặc thảo luận về các lý thuyết, khái niệm mà không được đề cập.