Bản dịch của từ Prevail over trong tiếng Việt

Prevail over

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prevail over (Verb)

pɹɪvˈeɪl ˈoʊvəɹ
pɹɪvˈeɪl ˈoʊvəɹ
01

Tỏ ra mạnh mẽ hơn các lực lượng đối lập; chiến thắng.

Prove more powerful than opposing forces be victorious.

Ví dụ

Kindness can prevail over animosity in building a supportive community.

Lòng tốt có thể chiến thắng sự thù địch trong việc xây dựng cộng đồng hỗ trợ.

Education is a powerful tool that can prevail over ignorance.

Giáo dục là một công cụ mạnh mẽ có thể chiến thắng sự ngu dốt.

Collaboration among neighbors can prevail over individualism in tight-knit societies.

Sự hợp tác giữa hàng xóm có thể chiến thắng cá nhân trong các xã hội gắn kết chặt chẽ.

Prevail over (Phrase)

pɹɪvˈeɪl ˈoʊvəɹ
pɹɪvˈeɪl ˈoʊvəɹ
01

Có hiệu lực, sử dụng hoặc có hiệu lực; chiếm ưu thế.

Be in force use or effect be predominant.

Ví dụ

Kindness should prevail over selfishness in society.

Lòng tốt nên thịnh hành hơn tính ích kỷ trong xã hội.

Cooperation prevails over competition in community projects.

Sự hợp tác đang thịnh hành hơn sự cạnh tranh trong các dự án cộng đồng.

Unity must prevail over division for a harmonious society.

Sự đoàn kết phải thịnh hành hơn sự chia rẽ để có một xã hội hài hòa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prevail over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prevail over

Không có idiom phù hợp