Bản dịch của từ Prevail over trong tiếng Việt
Prevail over

Prevail over (Verb)
Kindness can prevail over animosity in building a supportive community.
Lòng tốt có thể chiến thắng sự thù địch trong việc xây dựng cộng đồng hỗ trợ.
Education is a powerful tool that can prevail over ignorance.
Giáo dục là một công cụ mạnh mẽ có thể chiến thắng sự ngu dốt.
Collaboration among neighbors can prevail over individualism in tight-knit societies.
Sự hợp tác giữa hàng xóm có thể chiến thắng cá nhân trong các xã hội gắn kết chặt chẽ.
Prevail over (Phrase)
Có hiệu lực, sử dụng hoặc có hiệu lực; chiếm ưu thế.
Be in force use or effect be predominant.
Kindness should prevail over selfishness in society.
Lòng tốt nên thịnh hành hơn tính ích kỷ trong xã hội.
Cooperation prevails over competition in community projects.
Sự hợp tác đang thịnh hành hơn sự cạnh tranh trong các dự án cộng đồng.
Unity must prevail over division for a harmonious society.
Sự đoàn kết phải thịnh hành hơn sự chia rẽ để có một xã hội hài hòa.
"Cụm từ 'prevail over' có nghĩa là giành chiến thắng hoặc vượt qua một điều gì đó, thường liên quan đến sự đấu tranh hoặc cạnh tranh. Trong tiếng Anh, 'prevail' là động từ, thể hiện sự mạnh mẽ và khả năng đạt được mục tiêu mặc dù gặp trở ngại. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng; tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ".
Thuật ngữ "prevail over" xuất phát từ động từ Latin "praevalere", có nghĩa là "to be stronger" hoặc "to be superior". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc đạt được sự chiến thắng hoặc quyền lực vượt trội trong cuộc tranh đấu hoặc xung đột. Hiện nay, "prevail over" thường được sử dụng để mô tả việc chiến thắng hoặc vượt qua một trở ngại nào đó, phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự chiếm ưu thế và sức mạnh.
Cụm từ "prevail over" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để diễn đạt sự chiến thắng hoặc vượt qua khó khăn, đặc biệt trong các bài luận về khoa học xã hội, chính trị hoặc tâm lý học. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong các tình huống liên quan đến tranh luận, yêu cầu thể hiện quan điểm mạnh mẽ hoặc minh chứng về sự thành công trước thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp