Bản dịch của từ Previous to trong tiếng Việt
Previous to

Previous to (Preposition)
She sat previous to him during the IELTS speaking test.
Cô ấy ngồi trước anh ấy trong bài thi nói IELTS.
They never arrived previous to the scheduled time for the writing exam.
Họ không bao giờ đến trước giờ lịch trình cho kỳ thi viết.
Was the candidate seated previous to the examiner in the speaking session?
Ứng viên có ngồi trước cán bộ coi thi trong buổi thi nói không?
Cụm từ "previous to" mang ý nghĩa là "trước" hoặc "trước khi" trong bối cảnh thời gian, thường được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc tình huống xảy ra trước một sự kiện khác. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được thay thế bằng "prior to". Mặc dù cả hai đều có nghĩa tương tự, "previous to" có phần phổ biến hơn trong văn viết trang trọng, trong khi "prior to" thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh thông thường hoặc trong các tài liệu chính thức.
Cụm từ "previous to" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "prae" nghĩa là "trước" và "vitus" từ động từ "vīvere" có nghĩa là "sống". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp, thể hiện sự liên quan đến thời gian, nhấn mạnh việc xảy ra trước một sự kiện hay thời điểm cụ thể trong quá khứ. Sự kết hợp từ gốc cho thấy rõ nghĩa của nó trong ngữ cảnh hiện tại, liên quan đến sự xác định thứ tự thời gian và sự kiện.
Cụm từ "previous to" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Nó được sử dụng để chỉ ra mối liên hệ thời gian trước một sự kiện cụ thể, thường trong bối cảnh lịch sử hoặc nghiên cứu. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này có thể xuất hiện trong văn viết học thuật, báo cáo, và thảo luận về các sự kiện xảy ra trước đó, giúp người đọc hiểu rõ hơn về dòng thời gian của các thông tin được trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



