Bản dịch của từ Price hike trong tiếng Việt
Price hike

Price hike (Noun)
Sự tăng giá của hàng hóa hoặc dịch vụ.
An increase in the price of goods or services.
The recent price hike affected many families in our community.
Mức tăng giá gần đây ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi.
The price hike did not improve the local economy at all.
Mức tăng giá không cải thiện nền kinh tế địa phương chút nào.
Did the price hike impact your shopping habits this month?
Mức tăng giá có ảnh hưởng đến thói quen mua sắm của bạn tháng này không?
Sự tăng giá đột ngột hoặc đáng kể.
A sudden or significant rise in price.
The recent price hike shocked many families in New York City.
Sự tăng giá gần đây đã khiến nhiều gia đình ở New York sốc.
The price hike did not affect my budget for groceries.
Sự tăng giá không ảnh hưởng đến ngân sách mua sắm của tôi.
Did the price hike impact your spending on social events?
Sự tăng giá có ảnh hưởng đến chi tiêu của bạn cho các sự kiện xã hội không?
The recent price hike affected many families in New York City.
Mức tăng giá gần đây đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở New York.
The price hike did not improve living conditions in the community.
Mức tăng giá không cải thiện điều kiện sống trong cộng đồng.
Did the price hike impact your shopping habits this year?
Mức tăng giá có ảnh hưởng đến thói quen mua sắm của bạn năm nay không?
"Price hike" là cụm từ tiếng Anh chỉ sự tăng giá đột ngột hoặc đáng kể của hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh kinh tế, hiện tượng này thường xảy ra do nhiều yếu tố như lạm phát, thiếu hụt cung ứng hoặc thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng. Tại Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Cụm từ này thường được sử dụng trong báo cáo kinh tế và thảo luận chính sách.