Bản dịch của từ Price hike trong tiếng Việt

Price hike

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Price hike (Noun)

pɹˈaɪs hˈaɪk
pɹˈaɪs hˈaɪk
01

Sự tăng giá của hàng hóa hoặc dịch vụ.

An increase in the price of goods or services.

Ví dụ

The recent price hike affected many families in our community.

Mức tăng giá gần đây ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi.

The price hike did not improve the local economy at all.

Mức tăng giá không cải thiện nền kinh tế địa phương chút nào.

Did the price hike impact your shopping habits this month?

Mức tăng giá có ảnh hưởng đến thói quen mua sắm của bạn tháng này không?

02

Sự tăng giá đột ngột hoặc đáng kể.

A sudden or significant rise in price.

Ví dụ

The recent price hike shocked many families in New York City.

Sự tăng giá gần đây đã khiến nhiều gia đình ở New York sốc.

The price hike did not affect my budget for groceries.

Sự tăng giá không ảnh hưởng đến ngân sách mua sắm của tôi.

Did the price hike impact your spending on social events?

Sự tăng giá có ảnh hưởng đến chi tiêu của bạn cho các sự kiện xã hội không?

03

Sự tăng trong giá thị trường của một hàng hóa.

A rise in the market price of a commodity.

Ví dụ

The recent price hike affected many families in New York City.

Mức tăng giá gần đây đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở New York.

The price hike did not improve living conditions in the community.

Mức tăng giá không cải thiện điều kiện sống trong cộng đồng.

Did the price hike impact your shopping habits this year?

Mức tăng giá có ảnh hưởng đến thói quen mua sắm của bạn năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/price hike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Price hike

Không có idiom phù hợp