Bản dịch của từ Prices rise trong tiếng Việt
Prices rise

Prices rise (Verb)
Prices rise when demand for housing increases in urban areas.
Giá cả tăng khi nhu cầu về nhà ở tăng ở khu vực đô thị.
Prices do not rise during economic downturns in most cities.
Giá cả không tăng trong thời kỳ suy thoái kinh tế ở hầu hết các thành phố.
Do prices rise significantly during holiday seasons in your city?
Giá cả có tăng đáng kể trong mùa lễ hội ở thành phố của bạn không?
Prices rise when demand for goods increases in the summer.
Giá cả tăng khi nhu cầu hàng hóa tăng vào mùa hè.
Prices do not rise during economic downturns in many countries.
Giá cả không tăng trong thời kỳ suy thoái kinh tế ở nhiều quốc gia.
Do prices rise every year for essential goods like food?
Giá cả có tăng mỗi năm cho hàng hóa thiết yếu như thực phẩm không?
Di chuyển lên theo cách đo lường được
To move upward in a measurable way
Prices rise when demand for housing increases in urban areas.
Giá cả tăng khi nhu cầu về nhà ở tăng ở khu vực đô thị.
Prices do not rise during the off-peak season for travel.
Giá cả không tăng trong mùa thấp điểm cho du lịch.
Do prices rise faster in cities like New York or Los Angeles?
Giá cả có tăng nhanh hơn ở các thành phố như New York hoặc Los Angeles không?
"Prices rise" là cụm từ thường được sử dụng để mô tả hiện tượng gia tăng giá cả của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế. Sự gia tăng giá cả có thể do nhiều yếu tố như lạm phát, tăng cầu hoặc giảm cung. Về mặt ngữ pháp, cụm từ này sử dụng động từ "rise" (đứng riêng không cần tân ngữ) thay vì "raise" (cần tân ngữ) trong tiếng Anh. Điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng một vài từ vựng nhưng cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
