Bản dịch của từ Pricier trong tiếng Việt

Pricier

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pricier (Adjective)

pɹˈaɪsiɚ
pɹˈaɪsiɚ
01

Đắt hơn một mặt hàng liên quan khác.

More expensive than another related item.

Ví dụ

The new iPhone is pricier than the previous model.

Chiếc iPhone mới đắt hơn so với mẫu trước đó.

Buying luxury cars can be pricier than investing in property.

Mua ô tô sang trọng có thể đắt hơn việc đầu tư bất động sản.

Is designer clothing pricier than high-end accessories?

Quần áo thương hiệu có đắt hơn phụ kiện cao cấp không?

The new iPhone is pricier than the previous model.

Chiếc iPhone mới đắt hơn so với mẫu trước.

Buying luxury cars is not always a pricier option.

Việc mua ô tô sang trọng không luôn là lựa chọn đắt tiền.

Dạng tính từ của Pricier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pricey

( 1) 1. các công cụ tìm kiếm (search) được dùng để tìm kiếm các công cụ tìm kiếm (search) có thể giúp bạn tìm kiếm các công cụ tìm kiếm (search) có giá trị cao. '

Pricier

Đắt hơn

Priciest

Priciest

Pricier (Adverb)

ˈprɪ.si.ɚ
ˈprɪ.si.ɚ
01

Theo cách đắt hơn cái gì khác.

In a way that is more expensive than something else.

Ví dụ

The new iPhone is pricier than the previous model.

Chiếc iPhone mới đắt hơn so với mẫu trước.

Buying luxury cars is not pricier than purchasing designer clothes.

Mua ô tô sang trọng không đắt hơn việc mua quần áo thương hiệu.

Is dining at high-end restaurants pricier than fine dining at home?

Việc ăn tại nhà hàng cao cấp đắt hơn việc ăn tại nhà?

The new iPhone is pricier than the previous model.

Chiếc iPhone mới đắt hơn so với mẫu trước.

I can't afford the pricier option for my wedding dress.

Tôi không đủ tiền cho sự lựa chọn đắt hơn cho chiếc váy cưới của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pricier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pricier

Không có idiom phù hợp