Bản dịch của từ Pricier trong tiếng Việt
Pricier

Pricier (Adjective)
The new iPhone is pricier than the previous model.
Chiếc iPhone mới đắt hơn so với mẫu trước đó.
Buying luxury cars can be pricier than investing in property.
Mua ô tô sang trọng có thể đắt hơn việc đầu tư bất động sản.
Is designer clothing pricier than high-end accessories?
Quần áo thương hiệu có đắt hơn phụ kiện cao cấp không?
The new iPhone is pricier than the previous model.
Chiếc iPhone mới đắt hơn so với mẫu trước.
Buying luxury cars is not always a pricier option.
Việc mua ô tô sang trọng không luôn là lựa chọn đắt tiền.
Dạng tính từ của Pricier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pricey ( 1) 1. các công cụ tìm kiếm (search) được dùng để tìm kiếm các công cụ tìm kiếm (search) có thể giúp bạn tìm kiếm các công cụ tìm kiếm (search) có giá trị cao. ' | Pricier Đắt hơn | Priciest Priciest |
Pricier (Adverb)
The new iPhone is pricier than the previous model.
Chiếc iPhone mới đắt hơn so với mẫu trước.
Buying luxury cars is not pricier than purchasing designer clothes.
Mua ô tô sang trọng không đắt hơn việc mua quần áo thương hiệu.
Is dining at high-end restaurants pricier than fine dining at home?
Việc ăn tại nhà hàng cao cấp đắt hơn việc ăn tại nhà?
The new iPhone is pricier than the previous model.
Chiếc iPhone mới đắt hơn so với mẫu trước.
I can't afford the pricier option for my wedding dress.
Tôi không đủ tiền cho sự lựa chọn đắt hơn cho chiếc váy cưới của mình.
Họ từ
Từ "pricier" là tính từ so sánh của "pricey", có nghĩa là "đắt hơn" hoặc "tốn kém hơn". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả giá cả của hàng hóa hoặc dịch vụ, nhấn mạnh rằng một lựa chọn nào đó có chi phí cao hơn so với lựa chọn khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "pricier" được sử dụng phổ biến như nhau, song đôi khi có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh và tần suất sử dụng do sự khác biệt về văn hóa tiêu dùng.
Từ "pricier" có nguồn gốc từ tính từ "price" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ tiếng Pháp "priz" và từ tiếng Latinh "pretium", mang nghĩa là "giá trị" hay "giá cả". Trong khoảng thời gian gần đây, "pricier" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-er" vào "price" để chỉ sự so sánh hơn về giá. Định nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự gia tăng chi phí, phản ánh tình trạng kinh tế và nhu cầu thị trường biến động.
Từ "pricier" là hình thức so sánh hơn của tính từ "pricey", thể hiện sự đắt đỏ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nói và viết liên quan đến chủ đề tiêu dùng, kinh tế và lối sống. Cụ thể, trong phần Speaking và Writing, người thi thường thảo luận về giá cả của hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh thường nhật, "pricier" được dùng để mô tả những sản phẩm có giá cao hơn so với các lựa chọn khác, phổ biến trong các cuộc đối thoại về mua sắm và đầu tư.