Bản dịch của từ Prideful trong tiếng Việt

Prideful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prideful (Adjective)

pɹˈaɪdfəl
pɹˈaɪdfəl
01

(chủ yếu là scotland, canada, mỹ) đầy kiêu hãnh; kiêu căng, ngạo mạn.

Chiefly scotland canada us full of pride haughty arrogant.

Ví dụ

She is often seen as prideful, boasting about her accomplishments.

Cô ấy thường được xem là tự hào, khoe khoang về thành tựu của mình.

It's not advisable to come across as prideful during the interview.

Không khuyến khích thể hiện tự hào trong cuộc phỏng vấn.

Is being prideful a negative trait when interacting with others?

Việc tự hào có phải là một đặc điểm tiêu cực khi tương tác với người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prideful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] As I followed the instructions and observed the careful balance of flavours, I felt a sense of in mastering each step [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] It is because these fans need a place to express their and happiness [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Therefore, those young children would take in their origin and treasure the life they know as it is today [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] By unearthing the stories of their ancestors, individuals can reconnect with their cultural identity, fostering a sense of belonging and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Prideful

Không có idiom phù hợp