Bản dịch của từ Prideful trong tiếng Việt
Prideful

Prideful (Adjective)
She is often seen as prideful, boasting about her accomplishments.
Cô ấy thường được xem là tự hào, khoe khoang về thành tựu của mình.
It's not advisable to come across as prideful during the interview.
Không khuyến khích thể hiện tự hào trong cuộc phỏng vấn.
Is being prideful a negative trait when interacting with others?
Việc tự hào có phải là một đặc điểm tiêu cực khi tương tác với người khác không?
Họ từ
Từ "prideful" (tự mãn) được sử dụng để mô tả một người thể hiện tính kiêu ngạo, thường thể hiện sự tự hào thái quá về bản thân hoặc thành tựu của mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. "Prideful" thường được xem là có nghĩa tiêu cực trong các ngữ cảnh văn phong nghiêm túc, chỉ trích sự tự phụ quá mức.
Từ "prideful" xuất phát từ gốc Latin "præda", có nghĩa là "cướp bóc", liên quan đến khái niệm tự mãn và thái độ kiêu ngạo. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy, trong tiếng Anh cổ, "pride" mang nghĩa là niềm tự hào, nhưng dần dần phát triển thành một trạng thái cảm xúc thái quá, thường gắn liền với sự kiêu ngạo. Hiện tại, "prideful" thường chỉ những người có lòng tự trọng cao nhưng lại thể hiện sự kiêu căng, đi ngược lại giá trị khiêm tốn trong văn hóa hiện đại.
Từ “prideful” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi mà các từ mang sắc thái cảm xúc tinh tế thường ít được ưa chuộng. Tuy nhiên, nó thường gặp trong ngữ cảnh văn chương, phê bình văn học và các cuộc thảo luận về tâm lý nhân văn, thường diễn tả sự kiêu hãnh thái quá của cá nhân hoặc nhóm, tác động đến mối quan hệ xã hội và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



