Bản dịch của từ Prime interest rate trong tiếng Việt
Prime interest rate
Noun [U/C]

Prime interest rate(Noun)
pɹˈaɪm ˈɪntɹəst ɹˈeɪt
pɹˈaɪm ˈɪntɹəst ɹˈeɪt
01
Lãi suất mà các ngân hàng thương mại tính phí cho những khách hàng có tín dụng tốt nhất.
The interest rate that commercial banks charge their most creditworthy customers.
Ví dụ
Ví dụ
03
Lãi suất chuẩn quan trọng ảnh hưởng đến các lãi suất khác trong toàn bộ nền kinh tế.
An important benchmark interest rate that impacts other interest rates throughout the economy.
Ví dụ
