Bản dịch của từ Prime number trong tiếng Việt
Prime number

Prime number (Noun)
Seven is a prime number often discussed in social math groups.
Bảy là một số nguyên tố thường được thảo luận trong các nhóm toán xã hội.
Four is not a prime number because it can be divided by two.
Bốn không phải là số nguyên tố vì nó có thể chia hết cho hai.
Is eleven a prime number that students learn in social studies?
Mười một có phải là số nguyên tố mà học sinh học trong nghiên cứu xã hội không?
Số nguyên tố là một số tự nhiên lớn hơn 1 chỉ chia hết cho 1 và chính nó, không có ước số nào khác. Ví dụ điển hình của các số nguyên tố bao gồm 2, 3, 5, 7 và 11. Số nguyên tố đóng vai trò quan trọng trong số học và lý thuyết số, đồng thời là nền tảng cho nhiều thuật toán mã hóa trong công nghệ thông tin. Từ "prime" trong tiếng Anh được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể nào về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "số nguyên tố" (prime number) bắt nguồn từ tiếng Latin "primus", có nghĩa là "đầu tiên" hoặc "cơ bản". Trong toán học, số nguyên tố được định nghĩa là số tự nhiên lớn hơn 1, chỉ chia hết cho 1 và chính nó. Khái niệm này đã tồn tại từ thời cổ đại, được các nhà toán học như Euclid nghiên cứu, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong lý thuyết số. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện ở tính chất cơ bản của số nguyên tố trong cấu trúc của tập hợp số tự nhiên.
Số nguyên tố là một thuật ngữ quan trọng trong toán học, thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi có thể yêu cầu phân tích số liệu hoặc lý thuyết. Mặc dù tần suất xuất hiện không cao trong các bài thi chính thức, nhưng nó thường được biết đến khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến lý thuyết số. Trong các ngữ cảnh khác, số nguyên tố xuất hiện trong các bài viết khoa học, giáo trình toán học và cuộc thảo luận về mật mã học, nơi vai trò của nó trong bảo mật thông tin được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp