Bản dịch của từ Prime number trong tiếng Việt

Prime number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prime number (Noun)

01

Một số nguyên dương lớn hơn 1 không chia hết mà không có dư cho bất kỳ số nguyên dương nào ngoài chính nó và 1.

A positive integer greater than 1 that is not divisible without remainder by any positive integer other than itself and 1.

Ví dụ

Seven is a prime number often discussed in social math groups.

Bảy là một số nguyên tố thường được thảo luận trong các nhóm toán xã hội.

Four is not a prime number because it can be divided by two.

Bốn không phải là số nguyên tố vì nó có thể chia hết cho hai.

Is eleven a prime number that students learn in social studies?

Mười một có phải là số nguyên tố mà học sinh học trong nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prime number/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prime number

Không có idiom phù hợp