Bản dịch của từ Primp trong tiếng Việt
Primp

Primp (Verb)
She will primp for the social event on Saturday evening.
Cô ấy sẽ chỉnh sửa để chuẩn bị cho sự kiện xã hội vào tối thứ Bảy.
He does not primp before going to the casual gathering.
Anh ấy không chỉnh sửa trước khi đi đến buổi gặp gỡ bình thường.
Do you usually primp before attending social functions?
Bạn có thường chỉnh sửa trước khi tham dự các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "primp" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là làm cho bản thân trở nên đẹp hơn bằng cách sắp xếp hoặc trang điểm. Từ này thường chỉ hành động chăm sóc ngoại hình một cách cẩn thận và tỉ mỉ. "Primp" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và bối cảnh có thể thay đổi, đặc biệt khi "primp" thường được liên kết với ý nghĩa làm đẹp cho sự kiện đặc biệt hoặc gây ấn tượng.
Từ "primp" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, có thể bắt nguồn từ từ "prim", mang nghĩa là chỉn chu, cẩn thận. Tiếng Latinh "primus" (đầu tiên) cũng có liên hệ, gợi ý về sự quan tâm đến hình thức và sự hoàn hảo. Sự phát triển ý nghĩa từ việc chăm sóc ngoại hình đã dẫn đến cách sử dụng hiện tại, thể hiện hành động chuẩn bị hoặc làm đẹp cho bản thân một cách kỹ lưỡng và chu đáo.
Từ "primp" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thông dụng, từ này thường xuất hiện khi nói về các hành động chăm sóc, làm đẹp hoặc chỉnh sửa diện mạo cá nhân, thường trong bối cảnh xã hội hoặc văn hóa. Việc sử dụng từ "primp" có thể thấy rõ trong các chủ đề liên quan đến thời trang, mỹ phẩm và thói quen hàng ngày của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp