Bản dịch của từ Primping trong tiếng Việt

Primping

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primping (Noun Countable)

pɹˈɪmpɨŋ
pɹˈɪmpɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình thực hiện những điều chỉnh nhỏ về ngoại hình của một người.

The act or process of making minor adjustments to ones appearance.

Ví dụ

She spent hours primping before the social event last Saturday.

Cô ấy đã dành hàng giờ để chỉnh trang trước sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He is not primping for the party; he prefers a casual look.

Anh ấy không chỉnh trang cho bữa tiệc; anh ấy thích vẻ ngoài giản dị.

Are you primping for the wedding next month, Sarah?

Bạn có đang chỉnh trang cho đám cưới tháng tới không, Sarah?

Primping (Verb)

pɹˈɪmpɨŋ
pɹˈɪmpɨŋ
01

Dành thời gian thực hiện những điều chỉnh nhỏ cho diện mạo của một người.

Spend time making minor adjustments to ones appearance.

Ví dụ

She is primping before the big social event tonight.

Cô ấy đang chỉnh sửa trước sự kiện xã hội lớn tối nay.

He is not primping for the casual gathering this weekend.

Anh ấy không chỉnh sửa cho buổi gặp gỡ bình thường cuối tuần này.

Are you primping for the party on Saturday?

Bạn có đang chỉnh sửa cho bữa tiệc vào thứ Bảy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primping

Không có idiom phù hợp