Bản dịch của từ Primping trong tiếng Việt
Primping

Primping (Noun Countable)
Hành động hoặc quá trình thực hiện những điều chỉnh nhỏ về ngoại hình của một người.
The act or process of making minor adjustments to ones appearance.
She spent hours primping before the social event last Saturday.
Cô ấy đã dành hàng giờ để chỉnh trang trước sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He is not primping for the party; he prefers a casual look.
Anh ấy không chỉnh trang cho bữa tiệc; anh ấy thích vẻ ngoài giản dị.
Are you primping for the wedding next month, Sarah?
Bạn có đang chỉnh trang cho đám cưới tháng tới không, Sarah?
Primping (Verb)
Dành thời gian thực hiện những điều chỉnh nhỏ cho diện mạo của một người.
Spend time making minor adjustments to ones appearance.
She is primping before the big social event tonight.
Cô ấy đang chỉnh sửa trước sự kiện xã hội lớn tối nay.
He is not primping for the casual gathering this weekend.
Anh ấy không chỉnh sửa cho buổi gặp gỡ bình thường cuối tuần này.
Are you primping for the party on Saturday?
Bạn có đang chỉnh sửa cho bữa tiệc vào thứ Bảy không?
Họ từ
“Primping” là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động chỉnh sửa, làm đẹp hoặc chăm sóc bản thân, thường liên quan đến việc chuẩn bị ngoại hình trước khi ra ngoài. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả việc trang điểm, chải chuốt hoặc ăn mặc. Trong tiếng Anh Mỹ, “primping” có thể được dùng phổ biến hơn trong các tình huống thân mật, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào sự chú trọng đến sự lịch sự và trang trọng trong việc ăn mặc.
Từ "primping" có nguồn gốc từ động từ "primp", xuất phát từ tiếng Đức "prímpen", mang nghĩa là chăm sóc vẻ bề ngoài. Được ghi nhận lần đầu trong ngữ cảnh thời trang và làm đẹp vào thế kỷ 19, "primping" hiện nay chỉ hành động chuẩn bị và trang điểm để nâng cao diện mạo cá nhân. Kết nối với bản chất ẩn dụ của việc chăm chút, từ này phản ánh quy trình nâng cấp bản thân trong xã hội hiện đại.
Từ "primping" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc chăm sóc bản thân, đặc biệt là liên quan đến việc làm đẹp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về thói quen làm đẹp hoặc phong cách cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "primping" thường được sử dụng để mô tả hành động chỉnh trang ngoại hình cho các sự kiện xã hội hoặc phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp