Bản dịch của từ Primula trong tiếng Việt
Primula

Primula (Noun)
Một loài thực vật thuộc chi bao gồm hoa anh thảo, hoa huệ và hoa polyanthus. nhiều loại được trồng làm cảnh, ra hoa với nhiều màu sắc đa dạng vào mùa xuân.
A plant of a genus that includes primroses cowslips and polyanthuses many kinds are cultivated as ornamentals bearing flowers in a wide variety of colours in the spring.
The primula blooms beautifully in spring, attracting many local gardeners.
Primula nở rực rỡ vào mùa xuân, thu hút nhiều người làm vườn địa phương.
Many people do not know about primula's various color varieties.
Nhiều người không biết về các loại màu sắc khác nhau của primula.
Did you see the primula display at the local flower show?
Bạn đã thấy triển lãm primula tại hội chợ hoa địa phương chưa?
"Primula" là một chi thực vật thuộc họ Đông hải đường, bao gồm hơn 400 loài phân bố chủ yếu ở vùng ôn đới và núi cao của Bắc bán cầu. Tên gọi "primula" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "đầu tiên", thường ám chỉ việc nở hoa sớm trong mùa xuân. Ở Anh, từ này không có phiên bản địa phương khác, nhưng trong tiếng Mỹ, "primrose" thường được sử dụng hơn để chỉ một số loài thuộc chi này, gây ra sự nhầm lẫn về mặt từ vựng và phân loại.
Từ "primula" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "primus", có nghĩa là "đầu tiên". Trong bối cảnh thực vật học, "primula" chỉ về giống hoa Anh Đào, thường nở vào mùa xuân, báo hiệu sự khởi đầu của mùa mới. Việc sử dụng từ này để chỉ loài cây hoa này phản ánh sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự tươi sáng và sự sống mới trong thiên nhiên.
Từ "primula" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. "Primula" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học, chủ yếu liên quan đến loài hoa thuộc họ Primulaceae. Trong các nghiên cứu về thực vật hoặc trong lĩnh vực làm vườn, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn, nhưng vẫn nằm trong phạm vi hạn chế.