Bản dịch của từ Primula trong tiếng Việt

Primula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primula (Noun)

pɹˈɪmjələ
pɹˈɪmjələ
01

Một loài thực vật thuộc chi bao gồm hoa anh thảo, hoa huệ và hoa polyanthus. nhiều loại được trồng làm cảnh, ra hoa với nhiều màu sắc đa dạng vào mùa xuân.

A plant of a genus that includes primroses cowslips and polyanthuses many kinds are cultivated as ornamentals bearing flowers in a wide variety of colours in the spring.

Ví dụ

The primula blooms beautifully in spring, attracting many local gardeners.

Primula nở rực rỡ vào mùa xuân, thu hút nhiều người làm vườn địa phương.

Many people do not know about primula's various color varieties.

Nhiều người không biết về các loại màu sắc khác nhau của primula.

Did you see the primula display at the local flower show?

Bạn đã thấy triển lãm primula tại hội chợ hoa địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primula/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primula

Không có idiom phù hợp