Bản dịch của từ Principal street trong tiếng Việt

Principal street

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Principal street (Noun)

pɹˈɪnsəpəl stɹˈit
pɹˈɪnsəpəl stɹˈit
01

Đường phố chính trong một thị trấn hoặc thành phố.

The main street in a town or city.

Ví dụ

Main Street hosts the annual festival every July in our town.

Phố chính tổ chức lễ hội hàng năm vào tháng Bảy ở thị trấn chúng tôi.

The principal street does not have enough benches for resting.

Phố chính không có đủ ghế để nghỉ ngơi.

Is Main Street always crowded during the weekends in the city?

Phố chính có luôn đông đúc vào cuối tuần ở thành phố không?

Principal street (Adjective)

pɹˈɪnsəpəl stɹˈit
pɹˈɪnsəpəl stɹˈit
01

Đầu tiên theo thứ tự quan trọng.

First in order of importance.

Ví dụ

Main Street is the principal street in our town for social events.

Đường Main là đường chính trong thị trấn của chúng tôi cho sự kiện xã hội.

The principal street does not have enough benches for social gatherings.

Đường chính không có đủ ghế cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is Elm Street the principal street for community activities in your city?

Có phải đường Elm là đường chính cho các hoạt động cộng đồng trong thành phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/principal street/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Principal street

Không có idiom phù hợp