Bản dịch của từ Prior knowledge trong tiếng Việt
Prior knowledge

Prior knowledge (Noun)
Prior knowledge can help you understand new concepts more easily.
Kiến thức trước có thể giúp bạn hiểu những khái niệm mới dễ dàng hơn.
Lack of prior knowledge may hinder your progress in learning English.
Thiếu kiến thức trước có thể làm trở ngại cho quá trình học tiếng Anh của bạn.
Do you think prior knowledge plays a crucial role in language acquisition?
Bạn có nghĩ rằng kiến thức trước đó đóng vai trò quan trọng trong việc học ngôn ngữ không?
"Prior knowledge" là một thuật ngữ chỉ những hiểu biết hoặc kỹ năng mà một cá nhân đã tích lũy trước khi tiếp nhận thông tin mới hoặc tham gia vào một hoạt động học tập. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh nghiệm và hiểu biết trước đó đối với khả năng tiếp thu kiến thức mới. Trong tiếng Anh, "prior knowledge" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hoặc ý nghĩa.
Cụm từ "prior knowledge" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "prior" có nghĩa là "trước" và "knowledge" từ "cognitio", nghĩa là "sự hiểu biết". Nguyên gốc từ này phản ánh ý nghĩa của thông tin hoặc kiến thức mà một cá nhân đã có trước khi tiếp xúc với một trải nghiệm hoặc lĩnh vực mới. Trong giáo dục, thuật ngữ này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của kiến thức nền tảng trong việc hỗ trợ quá trình học tập và tiếp thu thông tin mới.
Khái niệm "prior knowledge" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi đánh giá khả năng áp dụng kiến thức nền tảng để hiểu thông tin mới. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề học thuật hoặc khoa học, nhấn mạnh sự quan trọng của kiến thức trước đó trong quá trình học tập và phát triển tư duy. Ngoài ra, "prior knowledge" còn được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để chỉ những hiểu biết và kinh nghiệm mà học sinh đã tích lũy trước khi tiếp nhận thông tin mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp