Bản dịch của từ Prior knowledge trong tiếng Việt

Prior knowledge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prior knowledge (Noun)

pɹˈaɪɚ nˈɑlədʒ
pɹˈaɪɚ nˈɑlədʒ
01

Kiến thức đã có trước khi học một môn học hoặc kỹ năng mới.

Knowledge that one already possesses before learning a new subject or skill.

Ví dụ

Prior knowledge can help you understand new concepts more easily.

Kiến thức trước có thể giúp bạn hiểu những khái niệm mới dễ dàng hơn.

Lack of prior knowledge may hinder your progress in learning English.

Thiếu kiến thức trước có thể làm trở ngại cho quá trình học tiếng Anh của bạn.

Do you think prior knowledge plays a crucial role in language acquisition?

Bạn có nghĩ rằng kiến thức trước đó đóng vai trò quan trọng trong việc học ngôn ngữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prior knowledge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prior knowledge

Không có idiom phù hợp