Bản dịch của từ Private investigator trong tiếng Việt
Private investigator
Private investigator (Noun)
The private investigator found evidence about the missing person case.
Nhà điều tra tư nhân đã tìm thấy bằng chứng về vụ mất tích.
The private investigator did not uncover any secrets in the community.
Nhà điều tra tư nhân không phát hiện ra bất kỳ bí mật nào trong cộng đồng.
Did the private investigator solve the mystery of the stolen car?
Nhà điều tra tư nhân đã giải quyết được bí ẩn của chiếc xe bị đánh cắp chưa?
“Private investigator” (thám tử tư) là thuật ngữ chỉ những chuyên gia tư nhân nghiên cứu, thu thập thông tin và điều tra các vấn đề liên quan đến pháp luật, bảo mật hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở một số vùng ở Anh, thuật ngữ “private enquiry agent” cũng được sử dụng. Mặc dù cùng một ý nghĩa, cách phát âm và một số quy định pháp lý về hoạt động có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
Thuật ngữ "private investigator" (thám tử tư) có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "privatus" nghĩa là riêng tư và "investigare" nghĩa là điều tra. Kết hợp lại, từ này chỉ ra việc điều tra trong khuôn khổ cá nhân, không thuộc về cơ quan nhà nước. Lịch sử nghề nghiệp này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các thám tử tư được thuê để giải quyết các vụ án dân sự và hình sự, phản ánh nhu cầu về sự bảo mật và thông tin cá nhân trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "private investigator" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể thường xuyên được sử dụng trong phần Nói và Viết khi liên quan đến chủ đề tìm kiếm thông tin hoặc điều tra. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, như trong tiểu thuyết hình sự, phim ảnh, và các câu chuyện liên quan đến điều tra tư nhân, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc giải quyết các vụ việc phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp