Bản dịch của từ Private law trong tiếng Việt

Private law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private law(Noun)

pɹˈaɪvɪt lɑ
pɹˈaɪvɪt lɑ
01

Các vấn đề pháp lý như hợp đồng, quyền sở hữu tài sản và luật gia đình.

Legal matters such as contracts, property ownership, and family law.

Ví dụ
02

Một nhánh của pháp luật liên quan đến các mối quan hệ giữa cá nhân và tổ chức, khác với luật công.

A branch of law that deals with the relationships between individuals and organizations, as opposed to public law.

Ví dụ
03

Các quy định điều chỉnh quyền và nghĩa vụ pháp lý tư.

Regulations governing private legal rights and obligations.

Ví dụ