Bản dịch của từ Private law trong tiếng Việt

Private law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private law (Noun)

pɹˈaɪvɪt lɑ
pɹˈaɪvɪt lɑ
01

Một nhánh của pháp luật liên quan đến các mối quan hệ giữa cá nhân và tổ chức, khác với luật công.

A branch of law that deals with the relationships between individuals and organizations, as opposed to public law.

Ví dụ

Private law affects many social contracts between individuals and businesses.

Luật tư ảnh hưởng đến nhiều hợp đồng xã hội giữa cá nhân và doanh nghiệp.

Private law does not cover issues like public safety or criminal cases.

Luật tư không bao gồm các vấn đề như an toàn công cộng hoặc các vụ án hình sự.

Does private law protect individual rights in social disputes effectively?

Luật tư có bảo vệ quyền lợi cá nhân trong các tranh chấp xã hội hiệu quả không?

02

Các vấn đề pháp lý như hợp đồng, quyền sở hữu tài sản và luật gia đình.

Legal matters such as contracts, property ownership, and family law.

Ví dụ

Private law governs contracts between individuals in social agreements.

Luật tư điều chỉnh hợp đồng giữa các cá nhân trong các thỏa thuận xã hội.

Private law does not cover criminal cases in society.

Luật tư không bao gồm các vụ án hình sự trong xã hội.

What are the main areas of private law in social contexts?

Các lĩnh vực chính của luật tư trong bối cảnh xã hội là gì?

03

Các quy định điều chỉnh quyền và nghĩa vụ pháp lý tư.

Regulations governing private legal rights and obligations.

Ví dụ

Private law protects individual rights in personal disputes and agreements.

Luật tư bảo vệ quyền cá nhân trong các tranh chấp và thỏa thuận.

Private law does not cover public legal matters like criminal cases.

Luật tư không bao gồm các vấn đề pháp lý công như vụ án hình sự.

What areas does private law regulate in social relationships?

Luật tư điều chỉnh những lĩnh vực nào trong các mối quan hệ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/private law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Private law

Không có idiom phù hợp