Bản dịch của từ Prize-giving trong tiếng Việt
Prize-giving

Prize-giving (Noun)
Một sự kiện nghi lễ trong đó các giải thưởng được trao, đặc biệt là giải thưởng được tổ chức tại trường học.
A ceremonial event at which prizes are awarded especially one held at a school.
The prize-giving ceremony at Lincoln High was very exciting for students.
Lễ trao giải tại trường Lincoln High rất thú vị cho học sinh.
Many students did not attend the prize-giving event last Saturday.
Nhiều học sinh đã không tham dự sự kiện trao giải thứ Bảy tuần trước.
Will the prize-giving ceremony include awards for best community service?
Liệu lễ trao giải có bao gồm giải thưởng cho dịch vụ cộng đồng tốt nhất không?
"Prize-giving" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ sự kiện tổ chức để trao giải thưởng cho những cá nhân hoặc tổ chức đã đạt được thành tích xuất sắc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng "prize-giving" với ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, các sự kiện trao giải có thể được tổ chức với quy mô và hình thức khác nhau giữa hai khu vực này, phản ánh sự đa dạng trong cách thức tôn vinh thành tích.
Từ "prize-giving" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praemium", nghĩa là "giải thưởng", và động từ "dare", có nghĩa là "trao". Kết hợp lại, "prize-giving" mô tả hành động trao giải thưởng hoặc vinh danh đối tượng nào đó. Lịch sử của cụm từ này bắt nguồn từ các nghi thức cổ xưa, nơi người chiến thắng trong các cuộc thi được vinh danh bởi cộng đồng. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong các sự kiện tôn vinh thành tích, khuyến khích sự cạnh tranh và động lực.
Khái niệm "prize-giving" thường xuất hiện trong các bối cảnh như lễ trao giải, sự kiện tôn vinh những thành tựu của cá nhân hoặc tập thể. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao, đặc biệt là trong bài thi Nghe, Đọc và Viết; tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong bài thi Nói khi thảo luận về các sự kiện văn hóa. Ngoài ra, trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường liên quan đến các hoạt động khen thưởng trong giáo dục và thể thao.