Bản dịch của từ Prize-giving trong tiếng Việt

Prize-giving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prize-giving (Noun)

pɹˈaɪzɨvɨŋ
pɹˈaɪzɨvɨŋ
01

Một sự kiện nghi lễ trong đó các giải thưởng được trao, đặc biệt là giải thưởng được tổ chức tại trường học.

A ceremonial event at which prizes are awarded especially one held at a school.

Ví dụ

The prize-giving ceremony at Lincoln High was very exciting for students.

Lễ trao giải tại trường Lincoln High rất thú vị cho học sinh.

Many students did not attend the prize-giving event last Saturday.

Nhiều học sinh đã không tham dự sự kiện trao giải thứ Bảy tuần trước.

Will the prize-giving ceremony include awards for best community service?

Liệu lễ trao giải có bao gồm giải thưởng cho dịch vụ cộng đồng tốt nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prize-giving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prize-giving

Không có idiom phù hợp