Bản dịch của từ Prized possessions trong tiếng Việt

Prized possessions

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prized possessions (Idiom)

01

Một hoặc nhiều vật phẩm quý giá có giá trị đáng kể về mặt cảm xúc hoặc cá nhân.

A treasured item or items that hold significant emotional or personal value.

Ví dụ

Family photos are my prized possessions.

Ảnh gia đình là tài sản quý giá của tôi.

I don't have any prized possessions from my childhood.

Tôi không có bất kỳ tài sản quý giá nào từ thời thơ ấu của mình.

Do you have any prized possessions that you cherish?

Bạn có bất kỳ tài sản quý giá nào mà bạn trân trọng không?

Her prized possessions include a family heirloom and a childhood toy.

Các tài sản quý giá của cô ấy bao gồm một vật thừa kế gia đình và một đồ chơi thời thơ ấu.

He doesn't own any prized possessions, preferring minimalism in his lifestyle.

Anh ấy không sở hữu bất kỳ tài sản quý giá nào, thích sự tối giản trong lối sống của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prized possessions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prized possessions

Không có idiom phù hợp