Bản dịch của từ Pro life trong tiếng Việt
Pro life

Pro life (Adjective)
Many pro life advocates attended the rally in Washington last year.
Nhiều người ủng hộ quyền sống đã tham gia cuộc biểu tình ở Washington năm ngoái.
Not all students support pro life views on campus.
Không phải tất cả sinh viên đều ủng hộ quan điểm ủng hộ quyền sống trong khuôn viên trường.
Are pro life organizations effective in influencing public opinion?
Các tổ chức ủng hộ quyền sống có hiệu quả trong việc ảnh hưởng đến dư luận không?
"Pro-life" là thuật ngữ chỉ quan điểm ủng hộ việc bảo vệ sự sống con người từ khi thụ thai cho đến khi chết tự nhiên. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các cuộc tranh cãi về quyền của thai nhi và pháp luật liên quan đến phá thai. Tại Mỹ, "pro-life" thường đối lập với "pro-choice", nhấn mạnh quyền của thai nhi, trong khi ở Anh, thuật ngữ này chủ yếu gắn liền với các tổ chức bảo vệ quyền sống và có ít sự phân biệt hơn về ngữ nghĩa so với Mỹ.
Cụm từ "pro-life" có nguồn gốc từ "pro" trong tiếng La-tinh, có nghĩa là "cho" hay "đối với", kết hợp với "life" từ tiếng Anh, có nghĩa là "cuộc sống". Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ những năm 1970 trong bối cảnh phong trào chống phá thai ở Hoa Kỳ. "Pro-life" hiện nay thường được dùng để chỉ những người ủng hộ việc bảo vệ quyền sống của thai nhi và phản đối việc phá thai, phản ánh quan điểm đạo đức về sự thiêng liêng của cuộc sống.
Thuật ngữ "pro life" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề xã hội và đạo đức liên quan đến quyền sinh sản và chính sách đối với thai nhi. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về việc bảo vệ sự sống của thai nhi, thể hiện quan điểm phản đối việc phá thai. Ngoài ra, "pro life" còn liên quan đến các tổ chức và phong trào xã hội đang vận động vì quyền lợi của trẻ chưa sinh.