Bản dịch của từ Pro life trong tiếng Việt

Pro life

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pro life (Adjective)

pɹˈoʊ lˈaɪf
pɹˈoʊ lˈaɪf
01

Đề cập đến lập trường phản đối việc phá thai và ủng hộ quyền sống của thai nhi.

Referring to the stance that opposes abortion and supports the right to life of unborn children.

Ví dụ

Many pro life advocates attended the rally in Washington last year.

Nhiều người ủng hộ quyền sống đã tham gia cuộc biểu tình ở Washington năm ngoái.

Not all students support pro life views on campus.

Không phải tất cả sinh viên đều ủng hộ quan điểm ủng hộ quyền sống trong khuôn viên trường.

Are pro life organizations effective in influencing public opinion?

Các tổ chức ủng hộ quyền sống có hiệu quả trong việc ảnh hưởng đến dư luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pro life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pro life

Không có idiom phù hợp