Bản dịch của từ Probit trong tiếng Việt

Probit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Probit (Noun)

pɹˈɑbɪt
pɹˈɑbɪt
01

Đơn vị xác suất dựa trên độ lệch so với giá trị trung bình của phân bố chuẩn.

A unit of probability based on deviation from the mean of a standard distribution.

Ví dụ

The study measured the probit of social media engagement.

Nghiên cứu đo lường mức độ tương tác trên mạng xã hội.

Her probit score indicated a high likelihood of social interaction.

Điểm probit của cô ấy cho thấy khả năng tương tác xã hội cao.

The probit analysis showed a correlation between social status and behavior.

Phân tích probit cho thấy mối tương quan giữa địa vị xã hội và hành vi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/probit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Probit

Không có idiom phù hợp