Bản dịch của từ Probit trong tiếng Việt
Probit

Probit (Noun)
Đơn vị xác suất dựa trên độ lệch so với giá trị trung bình của phân bố chuẩn.
A unit of probability based on deviation from the mean of a standard distribution.
The study measured the probit of social media engagement.
Nghiên cứu đo lường mức độ tương tác trên mạng xã hội.
Her probit score indicated a high likelihood of social interaction.
Điểm probit của cô ấy cho thấy khả năng tương tác xã hội cao.
The probit analysis showed a correlation between social status and behavior.
Phân tích probit cho thấy mối tương quan giữa địa vị xã hội và hành vi.
Từ "probit" là một thuật ngữ trong thống kê, chủ yếu được sử dụng trong phân tích hồi quy logistic để liên kết xác suất của một biến nhị phân với các biến độc lập. Probit thường được sử dụng để ước lượng các giá trị xác suất khi các yếu tố ảnh hưởng đến một quyết định nhị phân. Khác với hồi quy logistic, "probit" sử dụng hàm phân phối chuẩn để biến đổi. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "probit" với cách phát âm tương tự.
Từ "probit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "probitas", có nghĩa là "sự ngay thẳng" hoặc "đạo đức". Trong quá trình phát triển, từ này được sử dụng để chỉ tính chính trực và phẩm hạnh cao. Trong lĩnh vực thống kê, "probit" đề cập đến mô hình hồi quy xác suất, phản ánh xác suất của một sự kiện nhất định, kết hợp với tính chính xác và đáng tin cậy trong phân tích dữ liệu. Vì thế, ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ gìn được bản chất liên quan đến sự đánh giá đúng đắn.
Từ "probit" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng hàng ngày và tình huống xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu thống kê hoặc phân tích dữ liệu, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh tế và y học. "Probit" thường được dùng để mô tả mô hình hồi quy, giúp nghiên cứu mối quan hệ giữa biến phụ thuộc nhị phân và một hoặc nhiều biến độc lập.