Bản dịch của từ Procainamide trong tiếng Việt
Procainamide

Procainamide (Noun)
Thuốc dùng điều trị rối loạn nhịp tim, đặc biệt là rối loạn nhịp thất.
A drug used in the treatment of cardiac arrhythmias especially of the ventricular type.
Procainamide is often prescribed for patients with ventricular arrhythmias.
Procainamide thường được kê đơn cho bệnh nhân bị loạn nhịp thất.
Procainamide is not effective for all types of heart rhythm problems.
Procainamide không hiệu quả cho tất cả các loại vấn đề nhịp tim.
Is procainamide safe for long-term use in heart patients?
Procainamide có an toàn cho việc sử dụng lâu dài ở bệnh nhân tim không?
Procainamide là một loại thuốc chống loạn nhịp tim, thuộc nhóm thuốc chống loạn nhịp loại IA, được sử dụng để điều trị các rối loạn nhịp tim như rung nhĩ hoặc rung thất. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế kênh natri trong tế bào cơ tim, giúp phục hồi nhịp tim bình thường. Dạng thức hoạt động của procainamide có thể khác nhau giữa các quốc gia, nhưng về cơ bản, tác dụng và quy trình sử dụng của thuốc đều tương tự ở cả Anh và Mỹ.
Procainamide là một thuật ngữ y học có nguồn gốc từ từ Latin "procainam", liên quan đến 'procaine,' một chất gây tê địa phương. Từ "procaine" bắt nguồn từ "pro-" (tiến về, cho) và "caine", một hậu tố thường dùng trong tên gọi của các hợp chất analgesic. Procainamide, được phát triển vào giữa thế kỷ 20, mang cấu trúc hóa học tương tự như procaine, nhưng được điều chế để tác động chính vào hệ tim mạch, cụ thể là kháng loạn nhịp. Sự chuyển đổi này nhấn mạnh sự tiến hóa từ việc sử dụng anesthetic sang ứng dụng trong cardiology.
Procainamide là một thuốc chống loạn nhịp được sử dụng trong điều trị các rối loạn nhịp tim. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong các văn bản học thuật liên quan đến y học và điều trị tim mạch. Trong ngữ cảnh khác, procainamide thường được nhắc đến trong các tài liệu nghiên cứu lâm sàng và các bài viết chuyên ngành, đặc biệt khi thảo luận về phương pháp điều trị và tác dụng phụ của thuốc.