Bản dịch của từ Procainamide trong tiếng Việt

Procainamide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Procainamide (Noun)

pɹoʊkˈeɪnəmˌaɪd
pɹoʊkˈeɪnəmˌaɪd
01

Thuốc dùng điều trị rối loạn nhịp tim, đặc biệt là rối loạn nhịp thất.

A drug used in the treatment of cardiac arrhythmias especially of the ventricular type.

Ví dụ

Procainamide is often prescribed for patients with ventricular arrhythmias.

Procainamide thường được kê đơn cho bệnh nhân bị loạn nhịp thất.

Procainamide is not effective for all types of heart rhythm problems.

Procainamide không hiệu quả cho tất cả các loại vấn đề nhịp tim.

Is procainamide safe for long-term use in heart patients?

Procainamide có an toàn cho việc sử dụng lâu dài ở bệnh nhân tim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/procainamide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Procainamide

Không có idiom phù hợp