Bản dịch của từ Proclitic trong tiếng Việt

Proclitic

AdjectiveNoun [U/C]

Proclitic (Adjective)

pɹoʊklˈɪɾɪk
pɹoʊklˈɪɾɪk
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một proclitic.

Denoting or relating to a proclitic.

Ví dụ

The proclitic words in the conversation were easily identifiable.

Các từ proclitic trong cuộc trò chuyện dễ nhận biết.

She used proclitic phrases to emphasize her points in the debate.

Cô ấy sử dụng các cụm từ proclitic để nhấn mạnh điểm của mình trong cuộc tranh luận.

Proclitic (Noun)

pɹoʊklˈɪɾɪk
pɹoʊklˈɪɾɪk
01

Một từ được phát âm với ít sự nhấn mạnh đến mức nó được rút ngắn lại và tạo thành một phần của từ theo sau, ví dụ: ở trong nhà.

A word pronounced with so little emphasis that it is shortened and forms part of the following word, e.g. at in at home.

Ví dụ

The proclitic 's is often used in informal English speech.

Từ hậu từ 's thường được sử dụng trong tiếng Anh không chính thống.

In linguistics, proclitics are studied for their role in speech patterns.

Trong ngôn ngữ học, các từ hậu từ được nghiên cứu về vai trò của chúng trong mẫu ngôn ngữ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proclitic

Không có idiom phù hợp