Bản dịch của từ Proclitic trong tiếng Việt
Proclitic
Proclitic (Adjective)
The proclitic words in the conversation were easily identifiable.
Các từ proclitic trong cuộc trò chuyện dễ nhận biết.
She used proclitic phrases to emphasize her points in the debate.
Cô ấy sử dụng các cụm từ proclitic để nhấn mạnh điểm của mình trong cuộc tranh luận.
Proclitic (Noun)
The proclitic 's is often used in informal English speech.
Từ hậu từ 's thường được sử dụng trong tiếng Anh không chính thống.
In linguistics, proclitics are studied for their role in speech patterns.
Trong ngôn ngữ học, các từ hậu từ được nghiên cứu về vai trò của chúng trong mẫu ngôn ngữ.