Bản dịch của từ Proclitic trong tiếng Việt
Proclitic

Proclitic (Adjective)
The proclitic words in the conversation were easily identifiable.
Các từ proclitic trong cuộc trò chuyện dễ nhận biết.
She used proclitic phrases to emphasize her points in the debate.
Cô ấy sử dụng các cụm từ proclitic để nhấn mạnh điểm của mình trong cuộc tranh luận.
The proclitic nature of his speech made it engaging and dynamic.
Bản chất proclitic của bài phát biểu của anh ấy khiến nó hấp dẫn và sôi động.
Proclitic (Noun)
The proclitic 's is often used in informal English speech.
Từ hậu từ 's thường được sử dụng trong tiếng Anh không chính thống.
In linguistics, proclitics are studied for their role in speech patterns.
Trong ngôn ngữ học, các từ hậu từ được nghiên cứu về vai trò của chúng trong mẫu ngôn ngữ.
The proclitic 're is common in contractions like they're and we're.
Từ hậu từ 're thường xuất hiện trong việc rút gọn như they're và we're.
Từ "proclitic" trong ngữ pháp đề cập đến một loại từ hoặc thành tố ngữ pháp mà không thể đứng riêng lẻ và luôn đi kèm với một từ theo sau, thường là từ mang trọng âm, để thể hiện một chức năng ngữ pháp nhất định. Ví dụ điển hình của proclitic trong tiếng Anh là "ne" trong "ne pas" (không). Thuật ngữ này không có sự phân chia rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu trong các phương ngữ khác nhau.
Từ "proclitic" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "procliticus", xuất phát từ "pro" (trước) và "cliticus" (gắn vào). Trong ngữ nghĩa học, "proclitic" được sử dụng để chỉ các từ hoặc thành phần ngữ pháp không có một hình thức độc lập mà phụ thuộc vào từ đứng trước nó trong câu. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ, nơi mà các yếu tố như huyết thống và cấu trúc câu ngày càng được nhấn mạnh trong quá trình giao tiếp.
Từ "proclitic" là một thuật ngữ ngữ học, tuy nhiên tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về ngữ pháp và cấu trúc ngôn ngữ. Từ "proclitic" thường được sử dụng để mô tả các từ nhỏ gắn liền với từ lớn hơn trong câu, đặc biệt trong ngữ liệu phân tích ngữ âm và ngữ nghĩa.