Bản dịch của từ Procreator trong tiếng Việt
Procreator
Procreator (Noun)
A procreator influences the future of society through their children.
Một người tạo ra ảnh hưởng đến tương lai của xã hội qua con cái.
Not every procreator ensures their offspring are well-educated.
Không phải mọi người tạo ra đều đảm bảo con cái được giáo dục tốt.
Is a procreator responsible for their children's values in society?
Một người tạo ra có trách nhiệm về giá trị của con cái trong xã hội không?
Procreator (Verb)
Many people choose to procreate and raise children in families.
Nhiều người chọn làm cha mẹ và nuôi dạy trẻ trong gia đình.
They do not procreate without considering their financial stability first.
Họ không làm cha mẹ mà không xem xét sự ổn định tài chính trước.
Do you think society encourages individuals to procreate responsibly?
Bạn có nghĩ rằng xã hội khuyến khích mọi người làm cha mẹ một cách có trách nhiệm không?
Từ "procreator" được định nghĩa là người tạo ra, sinh ra hoặc sản xuất con cái, thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh, từ này thường không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Procreator" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật khi thảo luận về vấn đề liên quan đến sinh sản, di truyền và trách nhiệm cha mẹ.
Từ "procreator" xuất phát từ tiếng Latin, cụ thể là từ "procreare", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Các phần của từ này bao gồm "pro-" (trước) và "creare" (tạo ra). Từ phong phú này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng sinh sản, đóng vai trò quan trọng trong quá trình duy trì nòi giống. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến việc tạo ra sự sống, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và định nghĩa lịch sử của nó.
Từ "procreator" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến di truyền học, sinh học, hoặc tâm lý học gia đình, nơi mô tả vai trò của cá nhân trong quá trình sinh sản. Từ này thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nguồn gốc và sự phát triển của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp