Bản dịch của từ Prodromic trong tiếng Việt
Prodromic

Prodromic (Adjective)
The prodromic signs of anxiety often appear before major social events.
Các dấu hiệu khởi phát của lo âu thường xuất hiện trước sự kiện xã hội lớn.
She did not notice any prodromic symptoms before the social gathering.
Cô ấy không nhận thấy triệu chứng khởi phát nào trước buổi gặp mặt xã hội.
Are there any prodromic symptoms related to social anxiety disorder?
Có triệu chứng khởi phát nào liên quan đến rối loạn lo âu xã hội không?
Họ từ
Từ "prodromic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là dấu hiệu hoặc triệu chứng báo trước một bệnh lý nào đó. Trong y học, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ giai đoạn sớm, nơi mà các triệu chứng ban đầu xuất hiện trước khi phát triển thành một bệnh lý nghiêm trọng hơn. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm, nhưng cách sử dụng trong các văn cảnh y học có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định từng quốc gia.
Từ "prodromic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prodromus", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "prodromos", có nghĩa là "người báo trước" hoặc "tiên đoán". Thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực y học để chỉ giai đoạn hoặc triệu chứng đầu tiên của một căn bệnh, xuất hiện trước khi các triệu chứng chính diễn ra. Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh vai trò của nó trong việc nhận diện và khám phá sớm các tình trạng bệnh lý, qua đó giúp cải thiện hiệu quả điều trị.
Từ "prodromic" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến các triệu chứng báo hiệu sự khởi phát của bệnh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn, chủ yếu thấy trong bài thi Nghe và Viết khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu lâm sàng và tài liệu y tế, phản ánh giai đoạn đầu của các căn bệnh như viêm não hoặc nhiễm virus.