Bản dịch của từ Prodromic trong tiếng Việt
Prodromic
Adjective
Prodromic (Adjective)
pɹədɹˈɑmɪk
pɹədɹˈɑmɪk
Ví dụ
The prodromic signs of anxiety often appear before major social events.
Các dấu hiệu khởi phát của lo âu thường xuất hiện trước sự kiện xã hội lớn.
She did not notice any prodromic symptoms before the social gathering.
Cô ấy không nhận thấy triệu chứng khởi phát nào trước buổi gặp mặt xã hội.
Are there any prodromic symptoms related to social anxiety disorder?
Có triệu chứng khởi phát nào liên quan đến rối loạn lo âu xã hội không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Prodromic cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prodromic
Không có idiom phù hợp