Bản dịch của từ Product line trong tiếng Việt

Product line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product line (Noun)

01

Một nhóm sản phẩm liên quan được cung cấp bởi một công ty.

A group of related products offered by a company.

Ví dụ

Apple's product line includes iPhones, iPads, and MacBooks.

Dòng sản phẩm của Apple bao gồm iPhones, iPads và MacBooks.

The company does not have a diverse product line.

Công ty không có dòng sản phẩm đa dạng.

Does Samsung's product line feature eco-friendly items?

Dòng sản phẩm của Samsung có tính năng thân thiện với môi trường không?

02

Một loạt sản phẩm được tiếp thị dưới một thương hiệu duy nhất.

A series of products that are marketed under a single brand.

Ví dụ

Coca-Cola has a diverse product line for social events and gatherings.

Coca-Cola có một dòng sản phẩm đa dạng cho các sự kiện xã hội.

The product line from Pepsi does not include alcoholic beverages.

Dòng sản phẩm của Pepsi không bao gồm đồ uống có cồn.

What is the most popular product line among social media influencers?

Dòng sản phẩm nào phổ biến nhất trong số các người ảnh hưởng trên mạng xã hội?

03

Dãy sản phẩm được thiết kế cho một phân khúc thị trường cụ thể.

The range of products designed for a particular market segment.

Ví dụ

The new product line targets young adults in urban areas.

Dòng sản phẩm mới nhắm đến người trẻ ở khu vực đô thị.

This product line does not cater to the elderly community.

Dòng sản phẩm này không phục vụ cho cộng đồng người cao tuổi.

Which product line is most popular among college students?

Dòng sản phẩm nào phổ biến nhất trong sinh viên đại học?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Product line cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] To address this issue, governments and companies must join hands to make the more environmentally friendly by switching to greener materials [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment

Idiom with Product line

Không có idiom phù hợp