Bản dịch của từ Product line trong tiếng Việt
Product line

Product line (Noun)
Apple's product line includes iPhones, iPads, and MacBooks.
Dòng sản phẩm của Apple bao gồm iPhones, iPads và MacBooks.
The company does not have a diverse product line.
Công ty không có dòng sản phẩm đa dạng.
Does Samsung's product line feature eco-friendly items?
Dòng sản phẩm của Samsung có tính năng thân thiện với môi trường không?
Coca-Cola has a diverse product line for social events and gatherings.
Coca-Cola có một dòng sản phẩm đa dạng cho các sự kiện xã hội.
The product line from Pepsi does not include alcoholic beverages.
Dòng sản phẩm của Pepsi không bao gồm đồ uống có cồn.
What is the most popular product line among social media influencers?
Dòng sản phẩm nào phổ biến nhất trong số các người ảnh hưởng trên mạng xã hội?
Dãy sản phẩm được thiết kế cho một phân khúc thị trường cụ thể.
The range of products designed for a particular market segment.
The new product line targets young adults in urban areas.
Dòng sản phẩm mới nhắm đến người trẻ ở khu vực đô thị.
This product line does not cater to the elderly community.
Dòng sản phẩm này không phục vụ cho cộng đồng người cao tuổi.
Which product line is most popular among college students?
Dòng sản phẩm nào phổ biến nhất trong sinh viên đại học?
"Product line" là thuật ngữ trong kinh doanh, chỉ tập hợp các sản phẩm liên quan hoặc tương tự trong cùng một danh mục mà một công ty cung cấp. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân loại hàng hóa và tạo sự phân biệt giữa các sản phẩm khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "product line" với nghĩa tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt trong cách phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
