Bản dịch của từ Profane oath trong tiếng Việt
Profane oath
Profane oath (Idiom)
Một biểu hiện xúc phạm hoặc thiếu tôn trọng được sử dụng để truyền đạt sự tức giận hoặc khó chịu.
An offensive or disrespectful expression used to convey anger or annoyance.
Many people use profane oaths during heated arguments on social media.
Nhiều người sử dụng lời thề xúc phạm trong các cuộc tranh cãi trên mạng xã hội.
She did not use any profane oaths when discussing sensitive topics.
Cô ấy không sử dụng lời thề xúc phạm khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.
Do you think profane oaths are acceptable in public conversations?
Bạn có nghĩ rằng lời thề xúc phạm là chấp nhận được trong các cuộc trò chuyện công khai không?
"Profane oath" là thuật ngữ chỉ những lời thề có tính xúc phạm hoặc báng bổ, thường được sử dụng để thể hiện sự tức giận hoặc khinh thường. Trong tiếng Anh, "profane" ám chỉ các hành vi, từ ngữ không tôn trọng hoặc xâm phạm đến các giá trị thiêng liêng, trong khi "oath" nghĩa là lời thề. Khác với cách sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, ở tiếng Anh Anh có thể xuất hiện các hình thức ít trang trọng hơn, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Thuật ngữ "profane oath" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "profane" xuất phát từ "profanus", có nghĩa là "không thánh thiện" hay "không thuộc về đền thờ". Lịch sử của từ này bao gồm việc nó được sử dụng để mô tả những lời nói hay hành động không phù hợp với các giá trị tôn giáo hoặc thánh thiện. Sự kết hợp giữa "profane" và "oath" (lời thề) hiện nay thể hiện sự vi phạm hoặc làm báng bổ các giá trị thiêng liêng, gắn liền với việc bộc lộ sự bất kính thông qua lời nói.
Cụm từ "profane oath" thường không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học để chỉ lời thề hoặc cam kết mang tính xúc phạm hoặc không trang nghiêm. Cụm từ này có thể được sử dụng để phân tích thái độ văn hóa đối với sự thô tục và cách mà ngôn ngữ tác động đến các cam kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp