Bản dịch của từ Profane oath trong tiếng Việt

Profane oath

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Profane oath (Idiom)

01

Một biểu hiện xúc phạm hoặc thiếu tôn trọng được sử dụng để truyền đạt sự tức giận hoặc khó chịu.

An offensive or disrespectful expression used to convey anger or annoyance.

Ví dụ

Many people use profane oaths during heated arguments on social media.

Nhiều người sử dụng lời thề xúc phạm trong các cuộc tranh cãi trên mạng xã hội.

She did not use any profane oaths when discussing sensitive topics.

Cô ấy không sử dụng lời thề xúc phạm khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.

Do you think profane oaths are acceptable in public conversations?

Bạn có nghĩ rằng lời thề xúc phạm là chấp nhận được trong các cuộc trò chuyện công khai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Profane oath cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Profane oath

Không có idiom phù hợp