Bản dịch của từ Professional standard trong tiếng Việt
Professional standard

Professional standard (Noun)
Mức độ chất lượng hoặc sự xuất sắc cần thiết trong một nghề nghiệp.
A level of quality or excellence required in a profession.
The conference set a professional standard for social workers in 2023.
Hội nghị đã đặt ra tiêu chuẩn chuyên nghiệp cho nhân viên xã hội năm 2023.
Many experts do not meet the professional standard in social services.
Nhiều chuyên gia không đạt tiêu chuẩn chuyên nghiệp trong dịch vụ xã hội.
What is the professional standard for social research in the USA?
Tiêu chuẩn chuyên nghiệp cho nghiên cứu xã hội ở Mỹ là gì?
The social worker maintained a professional standard in her case management.
Nhân viên xã hội duy trì tiêu chuẩn chuyên nghiệp trong quản lý hồ sơ.
Many organizations do not meet the professional standard for social services.
Nhiều tổ chức không đạt tiêu chuẩn chuyên nghiệp cho dịch vụ xã hội.
Many organizations follow the professional standard for social workers today.
Nhiều tổ chức hiện nay tuân theo tiêu chuẩn chuyên nghiệp cho nhân viên xã hội.
Not all companies maintain a professional standard in their social programs.
Không phải tất cả các công ty đều duy trì tiêu chuẩn chuyên nghiệp trong các chương trình xã hội.
What is the professional standard for social services in your country?
Tiêu chuẩn chuyên nghiệp cho dịch vụ xã hội ở quốc gia bạn là gì?
The professional standard for teachers includes ethical behavior and continuous learning.
Tiêu chuẩn chuyên nghiệp cho giáo viên bao gồm hành vi đạo đức và học hỏi liên tục.
Many people do not understand the professional standard for social workers.
Nhiều người không hiểu tiêu chuẩn chuyên nghiệp cho nhân viên xã hội.
Many companies expect employees to meet professional standards in social interactions.
Nhiều công ty mong đợi nhân viên đạt tiêu chuẩn chuyên nghiệp trong tương tác xã hội.
Not everyone understands the importance of professional standards in social work.
Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của tiêu chuẩn chuyên nghiệp trong công tác xã hội.
What are the professional standards for social media use among employees?
Tiêu chuẩn chuyên nghiệp cho việc sử dụng mạng xã hội giữa nhân viên là gì?
Many companies follow a professional standard for employee behavior.
Nhiều công ty tuân theo tiêu chuẩn chuyên nghiệp về hành vi của nhân viên.
Not all organizations maintain a professional standard in their operations.
Không phải tất cả các tổ chức đều duy trì tiêu chuẩn chuyên nghiệp trong hoạt động.
Thuật ngữ "professional standard" đề cập đến các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu được đặt ra trong một lĩnh vực nghề nghiệp nhất định nhằm đảm bảo chất lượng công việc và sự minh bạch trong hành vi chuyên môn. Trong tiếng Anh British và American, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, "professional standards" có thể được sử dụng để chỉ các quy định chính thức trong một ngành nghề, như y tế hoặc giáo dục, nhằm thúc đẩy đạo đức và trách nhiệm nghề nghiệp.