Bản dịch của từ Professional standard trong tiếng Việt

Professional standard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional standard (Noun)

pɹəfˈɛʃənəl stˈændɚd
pɹəfˈɛʃənəl stˈændɚd
01

Mức độ chất lượng hoặc sự xuất sắc cần thiết trong một nghề nghiệp.

A level of quality or excellence required in a profession.

Ví dụ

The conference set a professional standard for social workers in 2023.

Hội nghị đã đặt ra tiêu chuẩn chuyên nghiệp cho nhân viên xã hội năm 2023.

Many experts do not meet the professional standard in social services.

Nhiều chuyên gia không đạt tiêu chuẩn chuyên nghiệp trong dịch vụ xã hội.

What is the professional standard for social research in the USA?

Tiêu chuẩn chuyên nghiệp cho nghiên cứu xã hội ở Mỹ là gì?

The social worker maintained a professional standard in her case management.

Nhân viên xã hội duy trì tiêu chuẩn chuyên nghiệp trong quản lý hồ sơ.

Many organizations do not meet the professional standard for social services.

Nhiều tổ chức không đạt tiêu chuẩn chuyên nghiệp cho dịch vụ xã hội.

02

Một tập hợp các hướng dẫn hoặc quy tắc được thiết lập cho một nghề nghiệp cụ thể.

A set of guidelines or rules established for a specific profession.

Ví dụ

Many organizations follow the professional standard for social workers today.

Nhiều tổ chức hiện nay tuân theo tiêu chuẩn chuyên nghiệp cho nhân viên xã hội.

Not all companies maintain a professional standard in their social programs.

Không phải tất cả các công ty đều duy trì tiêu chuẩn chuyên nghiệp trong các chương trình xã hội.

What is the professional standard for social services in your country?

Tiêu chuẩn chuyên nghiệp cho dịch vụ xã hội ở quốc gia bạn là gì?

The professional standard for teachers includes ethical behavior and continuous learning.

Tiêu chuẩn chuyên nghiệp cho giáo viên bao gồm hành vi đạo đức và học hỏi liên tục.

Many people do not understand the professional standard for social workers.

Nhiều người không hiểu tiêu chuẩn chuyên nghiệp cho nhân viên xã hội.

03

Các chuẩn mực và kỳ vọng mà các chuyên gia phải tuân theo trong lĩnh vực của họ.

The norms and expectations that professionals are held to in their field.

Ví dụ

Many companies expect employees to meet professional standards in social interactions.

Nhiều công ty mong đợi nhân viên đạt tiêu chuẩn chuyên nghiệp trong tương tác xã hội.

Not everyone understands the importance of professional standards in social work.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của tiêu chuẩn chuyên nghiệp trong công tác xã hội.

What are the professional standards for social media use among employees?

Tiêu chuẩn chuyên nghiệp cho việc sử dụng mạng xã hội giữa nhân viên là gì?

Many companies follow a professional standard for employee behavior.

Nhiều công ty tuân theo tiêu chuẩn chuyên nghiệp về hành vi của nhân viên.

Not all organizations maintain a professional standard in their operations.

Không phải tất cả các tổ chức đều duy trì tiêu chuẩn chuyên nghiệp trong hoạt động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/professional standard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professional standard

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.