Bản dịch của từ Professionize trong tiếng Việt
Professionize

Professionize (Verb)
Many students professionize by choosing careers in healthcare and education.
Nhiều sinh viên theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và giáo dục.
Not everyone can professionize in fields like engineering or law.
Không phải ai cũng có thể theo đuổi nghề nghiệp trong các lĩnh vực như kỹ thuật hoặc luật.
Can you professionize in social work after completing your degree?
Bạn có thể theo đuổi nghề nghiệp trong công tác xã hội sau khi tốt nghiệp không?
Biến (một hoạt động) thành một nghề; để làm chuyên nghiệp.
To turn an activity into a profession to make professional.
Many artists want to professionize their craft and earn a living.
Nhiều nghệ sĩ muốn chuyên nghiệp hóa nghề của họ và kiếm sống.
They do not professionize hobbies, focusing only on their main jobs.
Họ không chuyên nghiệp hóa sở thích, chỉ tập trung vào công việc chính.
Can we professionize volunteering to help more people in need?
Chúng ta có thể chuyên nghiệp hóa hoạt động tình nguyện để giúp nhiều người hơn không?
Từ "professionize" có nghĩa là chuyển một lĩnh vực hoặc hoạt động thành nghề nghiệp chuyên môn hóa, nhằm tăng cường quy trình làm việc và cam kết chuyên môn của cá nhân trong lĩnh vực đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và phát triển nghề nghiệp. Tuy nhiên, "professionize" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ và thường thấy trong ngôn ngữ học thuật hoặc chuyên môn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng thường xuyên hơn để chỉ việc đạt tiêu chuẩn chuyên nghiệp trong một lĩnh vực nhất định.
Từ "professionize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "professio", có nghĩa là "sự tuyên bố" hay "nghề nghiệp". Qua thời gian, từ này đã trải qua nhiều biến thể trong tiếng Pháp và tiếng Anh, trở thành một động từ chỉ hành động làm cho một lĩnh vực trở thành nghề nghiệp chính thống và có tính chuyên môn cao hơn. Ngày nay, "professionize" thể hiện quá trình nâng cao tiêu chuẩn và tính chuyên nghiệp trong các hoạt động nghề nghiệp, bộc lộ sự chuyển biến từ sở thích sang nghề nghiệp chính quy.
Từ "professionize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện liên quan đến việc thảo luận về chuyên môn hóa trong các lĩnh vực nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "professionize" được sử dụng phổ biến trong bài viết học thuật và báo cáo, khi mô tả quá trình nâng cao chất lượng và chuẩn hóa về mặt chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.