Bản dịch của từ Professionize trong tiếng Việt

Professionize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professionize (Verb)

pɹəfˈɛʃənˌaɪzɨp
pɹəfˈɛʃənˌaɪzɨp
01

Để theo đuổi hoặc thực hiện một nghề.

To follow or exercise a profession.

Ví dụ

Many students professionize by choosing careers in healthcare and education.

Nhiều sinh viên theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

Not everyone can professionize in fields like engineering or law.

Không phải ai cũng có thể theo đuổi nghề nghiệp trong các lĩnh vực như kỹ thuật hoặc luật.

Can you professionize in social work after completing your degree?

Bạn có thể theo đuổi nghề nghiệp trong công tác xã hội sau khi tốt nghiệp không?

02

Biến (một hoạt động) thành một nghề; để làm chuyên nghiệp.

To turn an activity into a profession to make professional.

Ví dụ

Many artists want to professionize their craft and earn a living.

Nhiều nghệ sĩ muốn chuyên nghiệp hóa nghề của họ và kiếm sống.

They do not professionize hobbies, focusing only on their main jobs.

Họ không chuyên nghiệp hóa sở thích, chỉ tập trung vào công việc chính.

Can we professionize volunteering to help more people in need?

Chúng ta có thể chuyên nghiệp hóa hoạt động tình nguyện để giúp nhiều người hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/professionize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professionize

Không có idiom phù hợp