Bản dịch của từ Profligate trong tiếng Việt
Profligate

Profligate (Adjective)
Phóng túng; phóng đãng.
Licentious dissolute.
She was known for her profligate lifestyle in the city.
Cô ấy nổi tiếng với lối sống phóng túng ở thành phố.
He never engages in profligate behavior in his community.
Anh ấy không bao giờ tham gia vào hành vi phóng túng trong cộng đồng của mình.
Is it acceptable to have a profligate attitude towards resources?
Có chấp nhận được khi có thái độ phóng túng đối với tài nguyên không?
She was criticized for her profligate spending habits.
Cô ấy bị chỉ trích vì thói quen tiêu xài hoang phí của mình.
He is not a profligate person and always saves money.
Anh ấy không phải là người hoang phí và luôn tiết kiệm tiền.
Sử dụng tài nguyên một cách liều lĩnh hoặc lãng phí.
Recklessly extravagant or wasteful in the use of resources.
She was criticized for her profligate spending habits.
Cô ấy bị chỉ trích vì thói quá phung phí của mình.
He is not profligate with his money, always saving for emergencies.
Anh ấy không phung phí tiền, luôn tiết kiệm cho tình huống khẩn cấp.
Is being profligate a common issue among young people in your country?
Có phải việc phung phí là một vấn đề phổ biến trong giới trẻ ở đất nước bạn không?
She is known for her profligate spending habits.
Cô ấy nổi tiếng với thói tiêu xài phung phí của mình.
He regretted his profligate behavior after seeing his bank statement.
Anh ấy hối hận về hành vi phung phí của mình sau khi nhìn vào sao kê ngân hàng của mình.
Profligate (Noun)
She was known as a profligate spender in the community.
Cô ấy được biết đến là người tiêu tiền phung phí trong cộng đồng.
He was not invited to the event due to his profligate behavior.
Anh ấy không được mời đến sự kiện vì hành vi phung phí của mình.
Is it true that the profligate was caught stealing from the charity?
Đúng là người phung phí đã bị bắt vì đánh cắp từ tổ chức từ thiện không?
He was known as a profligate spender in our social circle.
Anh ấy được biết đến như là một người chi tiêu phi pháp trong vùng xã hội của chúng tôi.
She avoided inviting him to parties due to his profligate behavior.
Cô ấy tránh mời anh ấy đi dự các bữa tiệc vì hành vi phi pháp của anh ấy.
Họ từ
Từ "profligate" được định nghĩa là hành động tiêu xài hoang phí hoặc lãng phí tài nguyên mà không có sự kiểm soát. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện trong cả Anh và Mỹ, nhưng có phần phổ biến hơn ở Mỹ. Trong viết và nói, "profligate" thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ trích hoặc miêu tả sự xa hoa thái quá trong cách tiêu dùng. Mang nghĩa tiêu cực, từ này nhấn mạnh tính chất không tiết kiệm và sự thiếu trách nhiệm trong quản lý tài chính.
Từ "profligate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "profligatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "profligare", có nghĩa là "đánh bại" hoặc "phá hủy". Mặc dù ban đầu mang nghĩa tiêu cực liên quan đến sự thất bại hoặc suy tàn, từ này đã chuyển hóa để chỉ những hành vi tiêu xài hoang phí và phung phí tài sản. Hiện nay, "profligate" chỉ những người hoặc hành động phung phí tài chính một cách thái quá, gắn liền với tính không tiết kiệm và ý thức trách nhiệm thấp đối với nguồn lực.
Từ "profligate" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người học thường chọn những từ ngữ thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong tài chính và kinh tế, để mô tả hành vi chi tiêu hoang phí hoặc lãng phí tài nguyên. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và trách nhiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp