Bản dịch của từ Progestogen trong tiếng Việt

Progestogen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Progestogen (Noun)

pɹoʊdʒˈɛstədʒɪn
pɹoʊdʒˈɛstədʒɪn
01

Một loại hormone steroid tự nhiên hoặc tổng hợp, chẳng hạn như progesterone, giúp duy trì thai kỳ và ngăn ngừa sự rụng trứng tiếp theo trong thai kỳ.

A natural or synthetic steroid hormone such as progesterone that maintains pregnancy and prevents further ovulation during pregnancy.

Ví dụ

Progestogen is essential for maintaining a healthy pregnancy in women.

Progestogen rất quan trọng để duy trì một thai kỳ khỏe mạnh ở phụ nữ.

Many women do not understand the role of progestogen in pregnancy.

Nhiều phụ nữ không hiểu vai trò của progestogen trong thai kỳ.

What is the impact of progestogen on women's health during pregnancy?

Tác động của progestogen đến sức khỏe phụ nữ trong thai kỳ là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/progestogen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Progestogen

Không có idiom phù hợp