Bản dịch của từ Programmatically trong tiếng Việt

Programmatically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Programmatically (Adverb)

pɹˌɑɡəmətɹˈækəlaɪt
pɹˌɑɡəmətɹˈækəlaɪt
01

(lập trình) thông qua mã chương trình, thay vì thông qua giao diện người dùng.

Programming through program code rather than through a user interface.

Ví dụ

She designed the social app programmatically, improving user experience significantly.

Cô ấy thiết kế ứng dụng xã hội một cách lập trình, cải thiện trải nghiệm người dùng.

They did not create the website programmatically, which caused many issues.

Họ không tạo ra trang web một cách lập trình, điều này gây ra nhiều vấn đề.

Did the team develop the social platform programmatically for better efficiency?

Nhóm đã phát triển nền tảng xã hội một cách lập trình để hiệu quả hơn chưa?

02

Theo cách có lập trình.

In a programmatic manner.

Ví dụ

They programmatically analyzed social media data for their research project.

Họ phân tích dữ liệu mạng xã hội theo cách lập trình cho dự án.

Many students do not programmatically approach social issues in their essays.

Nhiều sinh viên không tiếp cận các vấn đề xã hội theo cách lập trình trong bài viết.

Did the team programmatically evaluate the impact of social programs?

Nhóm đã đánh giá tác động của các chương trình xã hội theo cách lập trình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/programmatically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Programmatically

Không có idiom phù hợp