Bản dịch của từ Programming language trong tiếng Việt
Programming language

Programming language (Noun)
(lập trình) mã các từ và ký hiệu dành riêng được sử dụng trong các chương trình máy tính, đưa ra hướng dẫn cho máy tính về cách hoàn thành các tác vụ tính toán nhất định.
Programming code of reserved words and symbols used in computer programs which give instructions to the computer on how to accomplish certain computing tasks.
Python is a popular programming language for social media applications.
Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến cho ứng dụng mạng xã hội.
Java is not the only programming language used in social networking.
Java không phải là ngôn ngữ lập trình duy nhất được sử dụng trong mạng xã hội.
Which programming language do you prefer for social impact projects?
Ngôn ngữ lập trình nào bạn thích cho các dự án tác động xã hội?
Ngôn ngữ lập trình là một hệ thống quy tắc và cú pháp cho phép lập trình viên viết mã lệnh để chỉ đạo máy tính thực hiện các tác vụ cụ thể. Các ngôn ngữ này được phân nhóm thành nhiều loại, bao gồm ngôn ngữ bậc thấp như Assembly, ngôn ngữ bậc cao như Python hay Java. Trong khi thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm không có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, thói quen sử dụng và các thư viện liên quan có thể khác nhau giữa hai khu vực này.
Từ "programming language" có nguồn gốc từ hai từ trong tiếng Anh: "program" và "language". "Program" xuất phát từ tiếng La-tinh "programma", có nghĩa là "kế hoạch" hay "chương trình". "Language" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "lingua", nghĩa là "ngôn ngữ". Sự kết hợp giữa hai khái niệm này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ lập trình như một công cụ có hệ thống cho việc giao tiếp với máy tính, từ đó cho phép các lập trình viên viết mã thực hiện các nhiệm vụ nhất định.
Thuật ngữ "programming language" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến công nghệ thông tin và khoa học máy tính thường được khai thác. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lập trình, phát triển phần mềm, và giáo dục công nghệ. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của công nghệ trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp