Bản dịch của từ Programming language trong tiếng Việt

Programming language

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Programming language (Noun)

pɹˈoʊɡɹˌæmɨŋ lˈæŋɡwədʒ
pɹˈoʊɡɹˌæmɨŋ lˈæŋɡwədʒ
01

(lập trình) mã các từ và ký hiệu dành riêng được sử dụng trong các chương trình máy tính, đưa ra hướng dẫn cho máy tính về cách hoàn thành các tác vụ tính toán nhất định.

Programming code of reserved words and symbols used in computer programs which give instructions to the computer on how to accomplish certain computing tasks.

Ví dụ

Python is a popular programming language for social media applications.

Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến cho ứng dụng mạng xã hội.

Java is not the only programming language used in social networking.

Java không phải là ngôn ngữ lập trình duy nhất được sử dụng trong mạng xã hội.

Which programming language do you prefer for social impact projects?

Ngôn ngữ lập trình nào bạn thích cho các dự án tác động xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/programming language/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Programming language

Không có idiom phù hợp