Bản dịch của từ Project life cycle trong tiếng Việt
Project life cycle
Noun [U/C]

Project life cycle (Noun)
pɹˈɑdʒɛkt lˈaɪf sˈaɪkəl
pɹˈɑdʒɛkt lˈaɪf sˈaɪkəl
01
Chuỗi các giai đoạn mà một dự án trải qua từ khởi đầu đến hoàn thành.
The series of phases that a project goes through from initiation to completion.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Khung làm rõ các giai đoạn của một dự án, đảm bảo quản lý và đánh giá đúng cách.
The framework that defines the stages of a project, ensuring proper management and evaluation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Project life cycle
Không có idiom phù hợp