Bản dịch của từ Project manager trong tiếng Việt
Project manager
Project manager (Noun)
The project manager oversaw the construction of the new community center.
Người quản lý dự án giám sát việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới.
The project manager organized a charity event for the local residents.
Người quản lý dự án tổ chức một sự kiện từ thiện cho cư dân địa phương.
The project manager collaborated with volunteers to improve public facilities.
Người quản lý dự án hợp tác với tình nguyện viên để cải thiện cơ sở hạ tầng công cộng.
"Project manager" là thuật ngữ dùng để chỉ người có trách nhiệm lên kế hoạch, tổ chức và giám sát việc thực hiện một dự án cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong một số trường hợp, "project manager" có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh quản lý tài nguyên và nhân lực trong bối cảnh dự án xây dựng, trong khi ở Anh, từ này có thể bao hàm nhiều hơn về các dự án sáng tạo hoặc nghiên cứu.
Từ "project" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proiectus", là phần quá khứ phân từ của động từ "proicere", mang nghĩa là "ném ra". Trong khi đó, "manager" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "managier", có nghĩa là "quản lý". Sự kết hợp của hai thành tố này đã hình thành nên khái niệm "project manager", người chịu trách nhiệm điều phối, giám sát và triển khai các dự án, phản ánh vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa kế hoạch từ ý tưởng đến thực tế.
Cụm từ "project manager" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, liên quan đến quản lý dự án và phát triển kinh doanh. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này được sử dụng để chỉ người chịu trách nhiệm quản lý, điều phối và hoàn thành các dự án trong thời hạn và ngân sách quy định. Ngoài ra, nó cũng thường thấy trong các khóa học đào tạo chuyên môn và hội thảo về quản lý dự án.