Bản dịch của từ Prolapse trong tiếng Việt
Prolapse
Prolapse (Noun)
The elderly woman was diagnosed with a prolapse in her uterus.
Người phụ nữ cao tuổi được chẩn đoán mắc bệnh tụt tử cung.
The doctor recommended surgery to correct the prolapse of the bladder.
Bác sĩ khuyến nghị phẫu thuật để sửa chữa sự tụt của bàng quang.
Regular exercise can help prevent prolapse of pelvic organs in women.
Tập thể dục đều đặn có thể giúp ngăn ngừa sự tụt của các cơ quan ở vùng chậu ở phụ nữ.
Prolapse (Verb)
Her uterus prolapsed after giving birth.
Tử cung của cô ấy trượt ra sau khi sinh.
The elderly man's rectum prolapsed due to aging.
Hậu môn của ông già trượt ra do tuổi tác.
The weightlifting accident caused his hernia to prolapse.
Tai nạn cử tạ làm cho ổ bụng của anh ấy trượt ra.
Họ từ
Prolapse là thuật ngữ y học chỉ tình trạng một cơ quan trong cơ thể bị lật hoặc sa xuống khỏi vị trí bình thường của nó. Trong y học, prolapse thường được dùng để mô tả tình trạng sa tử cung, sa trực tràng hoặc sa bàng quang. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau. Prolapse thường được sử dụng trong bối cảnh lâm sàng để mô tả tình trạng bệnh lý cần can thiệp y tế.
Từ "prolapse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "prolapsus", một dạng quá khứ phân từ của động từ "prolabī", có nghĩa là "rơi ra" hoặc "xuống". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng tổ chức hoặc cơ quan trong cơ thể bị sa xuống vị trí thấp hơn do sự suy yếu hoặc mất hỗ trợ cấu trúc. Sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh hiện nay liên quan trực tiếp đến hình ảnh rơi ra và suy giảm chức năng của các cơ quan, thể hiện sự liên quan mật thiết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại.
Từ "prolapse" trong bối cảnh IELTS xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Writing và Speaking liên quan đến giới thiệu các thuật ngữ y khoa hoặc thảo luận về sức khỏe. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành y học, trao đổi giữa các bác sĩ hoặc trong các tài liệu nghiên cứu, đề cập đến tình trạng sa (thí dụ như sa tử cung, sa trực tràng). Từ này phản ánh một vấn đề y tế cụ thể, do đó thường gắn liền với các trường hợp lâm sàng trong chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp