Bản dịch của từ Prolapse trong tiếng Việt

Prolapse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prolapse (Noun)

pɹˈoʊlæps
pɹˈoʊlæps
01

Sự trượt về phía trước hoặc xuống của một bộ phận hoặc cơ quan của cơ thể.

A slipping forward or down of a part or organ of the body.

Ví dụ

The elderly woman was diagnosed with a prolapse in her uterus.

Người phụ nữ cao tuổi được chẩn đoán mắc bệnh tụt tử cung.

The doctor recommended surgery to correct the prolapse of the bladder.

Bác sĩ khuyến nghị phẫu thuật để sửa chữa sự tụt của bàng quang.

Regular exercise can help prevent prolapse of pelvic organs in women.

Tập thể dục đều đặn có thể giúp ngăn ngừa sự tụt của các cơ quan ở vùng chậu ở phụ nữ.

Prolapse (Verb)

pɹˈoʊlæps
pɹˈoʊlæps
01

(của một bộ phận hoặc cơ quan của cơ thể) trượt về phía trước hoặc xuống.

Of a part or organ of the body slip forward or down.

Ví dụ

Her uterus prolapsed after giving birth.

Tử cung của cô ấy trượt ra sau khi sinh.

The elderly man's rectum prolapsed due to aging.

Hậu môn của ông già trượt ra do tuổi tác.

The weightlifting accident caused his hernia to prolapse.

Tai nạn cử tạ làm cho ổ bụng của anh ấy trượt ra.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prolapse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prolapse

Không có idiom phù hợp