Bản dịch của từ Prolificate trong tiếng Việt
Prolificate
Verb
Prolificate (Verb)
pɹəlˈɪfɨkˌeɪt
pɹəlˈɪfɨkˌeɪt
Ví dụ
The government's initiative to prolificate education programs is commendable.
Sáng kiến của chính phủ để tăng cường chương trình giáo dục là đáng khen ngợi.
Social media has helped prolificate awareness about mental health issues.
Mạng xã hội đã giúp tăng cường nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prolificate
Không có idiom phù hợp