Bản dịch của từ Prolificate trong tiếng Việt

Prolificate

Verb

Prolificate (Verb)

pɹəlˈɪfɨkˌeɪt
pɹəlˈɪfɨkˌeɪt
01

Để làm cho sung mãn; †để bón phân (lỗi thời); để làm cho phong phú hoặc rộng rãi.

To render prolific; †to fertilize (obsolete); to make plentiful or widespread.

Ví dụ

The government's initiative to prolificate education programs is commendable.

Sáng kiến của chính phủ để tăng cường chương trình giáo dục là đáng khen ngợi.

Social media has helped prolificate awareness about mental health issues.

Mạng xã hội đã giúp tăng cường nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prolificate

Không có idiom phù hợp